Phong Thủy Vạn Sự

Màu Sắc Phong Thủy Hợp Tuổi, Hợp Mệnh Theo Ngũ Hành

Theo khoa học phong thủy, màu sắc có vai trò to lớn trong việc hỗ trợ và cân bằng, điều tiết hài hòa yếu tố âm dương – ngũ hành của từng người. Do đó việc lựa chọn màu sắc cho trang phục quần áo, giày dép, túi xách, trang sức, màu xe, màu sơn nhà, màu chủ đạo của bàn làm việc vô cùng quan trọng.

Nếu nắm bắt được cách thức phối màu cũng như chọn màu sắc sao cho phù hợp với bản mệnh sẽ mang đến cho bạn cảm giác thoải mái và tuyệt vời; không chỉ tự tin thể hiện phong cách bản thân, màu sắc hài hòa sẽ giúp bạn may mắn và đạt hiệu quả cao trong công việc.

Màu phong thủy theo ngũ hành sinh khắc

Màu phong thủy theo ngũ hành sinh khắc

Người xưa cho rằng, âm là để chỉ sắc tối yên tĩnh (hấp thu màu) và Dương chỉ sắc sáng (tức sự chuyển động phản ánh màu). Chính vì thế, người ta vận dụng màu sắc trong việc tăng cường yếu tố thuận lợi và hạn chế yếu tố bất lợi từ điều kiện bên ngoài môi trường tác động vào.

Ngoài ra, việc lựa chọn màu sắc phù hợp với cá tính, phong cách và sở thích của bản thân cũng phải phù hợp với quan hệ tương sinh - tương khắc trong học thuyết Âm Dương- Ngũ Hành.

* Tra cứu màu sắc phù hợp theo mệnh

Mệnh Kim hợp màu gì?

Mệnh Mộc hợp màu gì?

Mệnh Thủy hợp màu gì?

Mệnh Hỏa hợp màu gì?

Mệnh Thổ hợp màu gì?

* Tra cứu màu sắc phù hợp theo tuổi

Bảng Tra Cứu Màu Sắc Cho Các Tuổi Từ 1930-2015
Năm sinhÂm lịchMệnhMàu bản mệnhMàu tương sinhMàu tương khắc
1930Canh NgọThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1931Tân MùiThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1932Nhâm ThânKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1933Quý DậuKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1934Giáp TuấtHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1935Ất HợiHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1936Bính TýThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1937Đinh SửuThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1938Mậu DầnThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1939Kỷ MãoThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1940Canh ThìnKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1941Tân TỵKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1942Nhâm NgọMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1943Quý MùiMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1944Giáp ThânThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1945Ất DậuThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1946Bính TuấtThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1947Đinh HợiThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1948Mậu TýHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1949Kỷ SửuHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1950Canh DầnMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1951Tân MãoMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1952Nhâm ThìnThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1953Quý TỵThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1954Giáp NgọKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1955Ất MùiKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1956Bính ThânHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1957Đinh DậuHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1958Mậu TuấtMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1959Kỷ HợiMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1960Canh TýThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1961Tân SửuThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1962Nhâm DầnKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1963Quý MãoKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1964Giáp ThìnHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1965Ất TỵHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1966Bính NgọThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1967Đinh MùiThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1968Mậu ThânThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1969Kỷ DậuThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1970Canh TuấtKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1971Tân HợiKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1972Nhâm TýMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1973Quý SửuMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1974Giáp DầnThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1975Ất MãoThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1976Bính ThìnThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1977Đinh TỵThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1978Mậu NgọHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1979Kỷ MùiHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1980Canh ThânMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1981Tân DậuMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1982Nhâm TuấtThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1983Quý HợiThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1984Giáp TýKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1985Ất SửuKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1986Bính DầnHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1987Đinh MãoHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1988Mậu ThìnMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1989Kỷ TỵMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
1990Canh NgọThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1991Tân MùiThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1992Nhâm ThânKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1993Quý DậuKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
1994Giáp TuấtHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1995Ất HợiHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
1996Bính TýThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1997Đinh SửuThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
1998Mậu DầnThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
1999Kỷ MãoThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
2000Canh ThìnKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
2001Tân TỵKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
2002Nhâm NgọMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
2003Quý MùiMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
2004Giáp ThânThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
2005Ất DậuThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
2006Bính TuấtThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
2007Đinh HợiThổNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồngXanh lá cây
2008Mậu TýHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
2009Kỷ SửuHỏaTím, cam, đỏ, hồngXanh lá câyĐen, xanh nước biển
2010Canh DầnMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
2011Tân MãoMộcXanh lá câyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạt
2012Nhâm ThìnThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
2013Quý TỵThủyĐen, xanh nước biểnTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậm
2014Giáp NgọKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng
2015Ất MùiKimTrắng, xám, vàng nhạtNâu, vàng đậmTím, cam, đỏ, hồng

 

Cùng danh mục xem tuổi