Nam sinh năm 1964 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1964 | Năm : Giáp Thìn [甲辰] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Ly Mệnh cung : Hỏa |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1949 | Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 6 |
1950 | Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Giáp - Canh => Tương Khắc | Thìn - Dần => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 5 |
1951 | Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Giáp - Tân => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1952 | Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 5 |
1953 | Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Giáp - Qúy => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1954 | Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc | Giáp - Giáp => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 3 |
1955 | Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc | Giáp - Ất => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 2 |
1956 | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Giáp - Bính => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 4 |
1957 | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Giáp - Đinh => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1958 | Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Giáp - Mậu => Bình | Thìn - Tuất => Bình | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 7 |
1959 | Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 7 |
1960 | Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Giáp - Canh => Tương Khắc | Thìn - Tí => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1961 | Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Giáp - Tân => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 7 |
1962 | Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Giáp - Nhâm => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1963 | Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Giáp - Qúy => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 2 |
1964 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Giáp - Giáp => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Giáp - Ất => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Giáp - Bính => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 3 |
1967 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Giáp - Đinh => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 5 |
1968 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Giáp - Mậu => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 7 |
1969 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 7 |
1970 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Giáp - Canh => Tương Khắc | Thìn - Tuất => Bình | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Giáp - Tân => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1972 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Thìn - Tí => Tam hợp | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 6 |
1973 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Giáp - Qúy => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Giáp - Giáp => Bình | Thìn - Dần => Bình | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Giáp - Ất => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 2 |
1976 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Giáp - Bính => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 6 |
1977 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Giáp - Đinh => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 6 |
1978 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Giáp - Mậu => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1979 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Thìn - Mùi => Bình | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 8 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc xem thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.