Nam sinh năm 1965 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1965 | Năm : Ất Tỵ [乙巳] Mệnh : Phú Đăng Hỏa Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1950 | Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1951 | Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1952 | Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1953 | Hỏa - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Ất - Qúy => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1954 | Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1955 | Hỏa - Sa Trung Kim => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1956 | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Thân => Lục hợp | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1957 | Hỏa - Sơn Hạ Hỏa => Bình | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1958 | Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1959 | Hỏa - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Tỵ - Tí => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1961 | Hỏa - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1962 | Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1963 | Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Ất - Qúy => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1964 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1965 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1967 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 4 |
1968 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Thân => Lục hợp | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 5 |
1969 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1970 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Tỵ - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Ất - Tân => Tương Khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 0 |
1972 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Tỵ - Tí => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1973 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 9 |
1974 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1975 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1976 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Ất - Bính => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1977 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Ất - Đinh => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1978 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Ất - Mậu => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1979 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Ất - Kỷ => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Tỵ - Thân => Lục hợp | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 6 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.