Nam sinh năm 1967 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1967 | Năm : Đinh Mùi [丁未] Mệnh : Thiên Hà Thủy Cung : Càn Mệnh cung : Kim |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1953 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1954 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 9 |
1955 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Mùi => Bình | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1956 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1957 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1958 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 3 |
1959 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
1960 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Tí => Lục hại | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 5 |
1961 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Đinh - Tân => Bình | Mùi - Sửu => Lục xung | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1962 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mùi - Dần => Bình | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 5 |
1963 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1964 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1965 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1966 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1967 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Mùi => Bình | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 3 |
1968 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 4 |
1969 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1970 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1971 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Mùi - Hợi => Tam hợp | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 5 |
1972 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mùi - Tí => Lục hại | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1973 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mùi - Sửu => Lục xung | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1974 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Mùi - Dần => Bình | Càn - Đoài => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1975 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Đinh - Ất => Bình | Mùi - Mão => Tam hợp | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1976 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Mùi - Thìn => Bình | Càn - Ly => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 2 |
1977 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mùi - Tỵ => Bình | Càn - Khảm => Lục Sát (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 4 |
1978 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Mậu => Bình | Mùi - Ngọ => Lục hợp | Càn - Khôn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 7 |
1979 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Mùi - Mùi => Bình | Càn - Chấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1980 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Mùi - Thân => Bình | Càn - Tốn => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1981 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Mùi - Dậu => Bình | Càn - Cấn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1982 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mùi - Tuất => Lục phá | Càn - Càn => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.