Nam sinh năm 1968 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1968 | Năm : Mậu Thân [戊申] Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Khôn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1953 | Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1954 | Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thân - Ngọ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1955 | Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Mậu - Ất => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1956 | Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Bính => Bình | Thân - Thân => Bình | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1957 | Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1958 | Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Tuất => Bình | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 4 |
1959 | Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
1960 | Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Mậu - Canh => Bình | Thân - Tí => Tam hợp | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1961 | Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Mậu - Tân => Bình | Thân - Sửu => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1962 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Mậu - Nhâm => Bình | Thân - Dần => Lục xung | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1963 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thân - Mão => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1964 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thân - Thìn => Tam hợp | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1965 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Ất => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 9 |
1966 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mậu - Bính => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1967 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 4 |
1968 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Thân => Bình | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1969 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1970 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mậu - Canh => Bình | Thân - Tuất => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Mậu - Tân => Bình | Thân - Hợi => Lục hại | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1972 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mậu - Nhâm => Bình | Thân - Tí => Tam hợp | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1973 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thân - Sửu => Bình | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1974 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thân - Dần => Lục xung | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1975 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Mậu - Ất => Bình | Thân - Mão => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1976 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Mậu - Bính => Bình | Thân - Thìn => Tam hợp | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1977 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Mậu - Đinh => Bình | Thân - Tỵ => Lục hợp | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1978 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Mậu => Bình | Thân - Ngọ => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1979 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Thân - Mùi => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mậu - Canh => Bình | Thân - Thân => Bình | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1981 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Mậu - Tân => Bình | Thân - Dậu => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1982 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu - Nhâm => Bình | Thân - Tuất => Bình | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1983 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thân - Hợi => Lục hại | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.