Nam sinh năm 1969 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1969 | Năm : Kỷ Dậu [己酉] Mệnh : Đại Dịch Thổ Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kỷ - Giáp => Tương Sinh | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1955 | Thổ - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Kỷ - Ất => Tương Khắc | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1956 | Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Bính => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1957 | Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Đinh => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1958 | Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Mậu => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1959 | Thổ - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Kỷ => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1960 | Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Kỷ - Canh => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1961 | Thổ - Bích Thượng Thổ => Bình | Kỷ - Tân => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1962 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Kỷ - Nhâm => Bình | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1963 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Kỷ - Qúy => Bình | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Giáp => Tương Sinh | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 6 |
1965 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Ất => Tương Khắc | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1966 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Bính => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1967 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Đinh => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1968 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Kỷ - Mậu => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
1969 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Kỷ - Kỷ => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1970 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kỷ - Canh => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1971 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Kỷ - Tân => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1972 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1973 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Qúy => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Giáp => Tương Sinh | Dậu - Dần => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1975 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Ất => Tương Khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 0 |
1976 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Kỷ - Bính => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
1977 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Kỷ - Đinh => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1978 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Mậu => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1979 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Kỷ - Kỷ => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Canh => Bình | Dậu - Thân => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1981 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Kỷ - Tân => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1982 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Nhâm => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1983 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Kỷ - Qúy => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1984 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Kỷ - Giáp => Tương Sinh | Dậu - Tí => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.