Nam sinh năm 1970 hợp với tuổi nào nhất

Năm sinh của bạnThông tin chung
1970Năm : Canh Tuất [庚戌]
Mệnh : Thoa Xuyến Kim
Cung : Chấn

Mệnh cung : Mộc

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1955Kim - Sa Trung Kim   =>  BìnhCanh - Ất  =>  Tương SinhTuất - Mùi  =>  Lục pháChấn - Càn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc3
1956Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Bính  =>  Tương KhắcTuất - Thân  =>  BìnhChấn - Đoài  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc1
1957Kim - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Đinh  =>  BìnhTuất - Dậu  =>  BìnhChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc2
1958Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Mậu  =>  BìnhTuất - Tuất  =>  BìnhChấn - Ly  =>  Sinh Khí (tốt)Mộc - Hoả => Tương Sinh6
1959Kim - Bình Địa Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Kỷ  =>  BìnhTuất - Hợi  =>  BìnhChấn - Khảm  =>  Thiên Y (tốt)Mộc - Thuỷ => Tương Sinh6
1960Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương SinhCanh - Canh  =>  BìnhTuất - Tí  =>  BìnhChấn - Khôn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc4
1961Kim - Bích Thượng Thổ   =>  Tương SinhCanh - Tân  =>  BìnhTuất - Sửu  =>  Tam hìnhChấn - Chấn  =>  Phục Vị (tốt)Mộc - Mộc => Bình6
1962Kim - Kim Bạc Kim   =>  BìnhCanh - Nhâm  =>  BìnhTuất - Dần  =>  Tam hợpChấn - Tốn  =>  Phúc Đức (tốt)Mộc - Mộc => Bình7
1963Kim - Kim Bạc Kim   =>  BìnhCanh - Qúy  =>  BìnhTuất - Mão  =>  Lục hợpChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc4
1964Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Giáp  =>  Tương KhắcTuất - Thìn  =>  BìnhChấn - Càn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc1
1965Kim - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Ất  =>  Tương SinhTuất - Tỵ  =>  BìnhChấn - Đoài  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc3
1966Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương SinhCanh - Bính  =>  Tương KhắcTuất - Ngọ  =>  Tam hợpChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc4
1967Kim - Thiên Hà Thủy   =>  Tương SinhCanh - Đinh  =>  BìnhTuất - Mùi  =>  Lục pháChấn - Ly  =>  Sinh Khí (tốt)Mộc - Hoả => Tương Sinh7
1968Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương SinhCanh - Mậu  =>  BìnhTuất - Thân  =>  BìnhChấn - Khảm  =>  Thiên Y (tốt)Mộc - Thuỷ => Tương Sinh8
1969Kim - Đại Dịch Thổ   =>  Tương SinhCanh - Kỷ  =>  BìnhTuất - Dậu  =>  BìnhChấn - Khôn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc4
1970Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhCanh - Canh  =>  BìnhTuất - Tuất  =>  BìnhChấn - Chấn  =>  Phục Vị (tốt)Mộc - Mộc => Bình6
1971Kim - Thoa Xuyến Kim   =>  BìnhCanh - Tân  =>  BìnhTuất - Hợi  =>  BìnhChấn - Tốn  =>  Phúc Đức (tốt)Mộc - Mộc => Bình6
1972Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Nhâm  =>  BìnhTuất - Tí  =>  BìnhChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc2
1973Kim - Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Qúy  =>  BìnhTuất - Sửu  =>  Tam hìnhChấn - Càn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc1
1974Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhCanh - Giáp  =>  Tương KhắcTuất - Dần  =>  Tam hợpChấn - Đoài  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc4
1975Kim - Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhCanh - Ất  =>  Tương SinhTuất - Mão  =>  Lục hợpChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc6
1976Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương SinhCanh - Bính  =>  Tương KhắcTuất - Thìn  =>  BìnhChấn - Ly  =>  Sinh Khí (tốt)Mộc - Hoả => Tương Sinh7
1977Kim - Sa Trung Thổ   =>  Tương SinhCanh - Đinh  =>  BìnhTuất - Tỵ  =>  BìnhChấn - Khảm  =>  Thiên Y (tốt)Mộc - Thuỷ => Tương Sinh8
1978Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Mậu  =>  BìnhTuất - Ngọ  =>  Tam hợpChấn - Khôn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc3
1979Kim - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương KhắcCanh - Kỷ  =>  BìnhTuất - Mùi  =>  Lục pháChấn - Chấn  =>  Phục Vị (tốt)Mộc - Mộc => Bình4
1980Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Canh  =>  BìnhTuất - Thân  =>  BìnhChấn - Tốn  =>  Phúc Đức (tốt)Mộc - Mộc => Bình5
1981Kim - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcCanh - Tân  =>  BìnhTuất - Dậu  =>  BìnhChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc2
1982Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhCanh - Nhâm  =>  BìnhTuất - Tuất  =>  BìnhChấn - Càn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc4
1983Kim - Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhCanh - Qúy  =>  BìnhTuất - Hợi  =>  BìnhChấn - Đoài  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Mộc - Kim => Tương Khắc4
1984Kim - Hải Trung Kim   =>  BìnhCanh - Giáp  =>  Tương KhắcTuất - Tí  =>  BìnhChấn - Cấn  =>  Lục Sát (không tốt)Mộc - Thổ => Tương Khắc2
1985Kim - Hải Trung Kim   =>  BìnhCanh - Ất  =>  Tương SinhTuất - Sửu  =>  Tam hìnhChấn - Ly  =>  Sinh Khí (tốt)Mộc - Hoả => Tương Sinh7


Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số

Mời bạn đọc tham khảo thêm: 

Đánh giá bài viết: 
Chưa có đánh giá nào

Cùng danh mục xem tuổi

Thư viện