Nam sinh năm 1973 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1973 | Năm : Qúy Sửu [丑] Mệnh : Tang Đố Mộc Cung : Ly Mệnh cung : Hỏa |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1958 | Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Sửu - Tuất => Tam hình | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 6 |
1959 | Mộc - Bình Địa Mộc => Bình | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Sửu - Hợi => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1960 | Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Qúy - Canh => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1961 | Mộc - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Qúy - Tân => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1962 | Mộc - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Qúy - Nhâm => Bình | Sửu - Dần => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1963 | Mộc - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Qúy - Qúy => Bình | Sửu - Mão => Bình | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 3 |
1964 | Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Giáp => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 3 |
1965 | Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Ất => Bình | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 5 |
1966 | Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Sửu - Ngọ => Lục hại | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1967 | Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 5 |
1968 | Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Sửu - Thân => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 5 |
1969 | Mộc - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Sửu - Dậu => Tam hợp | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 3 |
1970 | Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Qúy - Canh => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 5 |
1971 | Mộc - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Qúy - Tân => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1972 | Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Qúy - Nhâm => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1973 | Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Qúy - Qúy => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 3 |
1974 | Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Qúy - Giáp => Bình | Sửu - Dần => Bình | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 4 |
1975 | Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Qúy - Ất => Bình | Sửu - Mão => Bình | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1976 | Mộc - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Qúy - Bính => Bình | Sửu - Thìn => Lục phá | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 4 |
1977 | Mộc - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Sửu - Tỵ => Tam hợp | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1978 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Sửu - Ngọ => Lục hại | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1979 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Sửu - Mùi => Lục xung | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1980 | Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Qúy - Canh => Bình | Sửu - Thân => Bình | Ly - Tốn => Thiên Y (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 7 |
1981 | Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Qúy - Tân => Bình | Sửu - Dậu => Tam hợp | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 5 |
1982 | Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Qúy - Nhâm => Bình | Sửu - Tuất => Tam hình | Ly - Càn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Qúy - Qúy => Bình | Sửu - Hợi => Bình | Ly - Đoài => Ngũ Quỷ (không tốt) | Hoả - Kim => Tương Khắc | 4 |
1984 | Mộc - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Qúy - Giáp => Bình | Sửu - Tí => Lục hợp | Ly - Cấn => Hoạ Hại (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1985 | Mộc - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Qúy - Ất => Bình | Sửu - Sửu => Bình | Ly - Ly => Phục Vị (tốt) | Hoả - Hoả => Bình | 5 |
1986 | Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Sửu - Dần => Bình | Ly - Khảm => Phúc Đức (tốt) | Hoả - Thuỷ => Tương Khắc | 6 |
1987 | Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Sửu - Mão => Bình | Ly - Khôn => Lục Sát (không tốt) | Hoả - Thổ => Bình | 4 |
1988 | Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Sửu - Thìn => Lục phá | Ly - Chấn => Sinh Khí (tốt) | Hoả - Mộc => Tương Sinh | 7 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
- Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
- Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
- Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
- Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
- Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.