Nam sinh năm 1976 hợp với tuổi nào nhất

Năm sinh của bạnThông tin chung
1976Năm : Bính Thìn [丙辰]
Mệnh : Sa Trung Thổ
Cung : Càn

Mệnh cung : Kim

Năm sinhMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1961Thổ - Bích Thượng Thổ   =>  BìnhBính - Tân  =>  Tương SinhThìn - Sửu  =>  Lục pháCàn - Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1962Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương SinhBính - Nhâm  =>  Tương KhắcThìn - Dần  =>  BìnhCàn - Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1963Thổ - Kim Bạc Kim   =>  Tương SinhBính - Qúy  =>  BìnhThìn - Mão  =>  Lục hạiCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1964Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương SinhBính - Giáp  =>  BìnhThìn - Thìn  =>  Tam hìnhCàn - Càn  =>  Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình6
1965Thổ - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương SinhBính - Ất  =>  BìnhThìn - Tỵ  =>  BìnhCàn - Đoài  =>  Sinh Khí (tốt)Kim - Kim => Bình7
1966Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương KhắcBính - Bính  =>  BìnhThìn - Ngọ  =>  BìnhCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh6
1967Thổ - Thiên Hà Thủy   =>  Tương KhắcBính - Đinh  =>  BìnhThìn - Mùi  =>  BìnhCàn - Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc2
1968Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  BìnhBính - Mậu  =>  BìnhThìn - Thân  =>  Tam hợpCàn - Khảm  =>  Lục Sát (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh6
1969Thổ - Đại Dịch Thổ   =>  BìnhBính - Kỷ  =>  BìnhThìn - Dậu  =>  Lục hợpCàn - Khôn  =>  Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1970Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương SinhBính - Canh  =>  BìnhThìn - Tuất  =>  BìnhCàn - Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc4
1971Thổ - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương SinhBính - Tân  =>  Tương SinhThìn - Hợi  =>  BìnhCàn - Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc5
1972Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcBính - Nhâm  =>  Tương KhắcThìn - Tí  =>  Tam hợpCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh6
1973Thổ - Tang Đố Mộc   =>  Tương KhắcBính - Qúy  =>  BìnhThìn - Sửu  =>  Lục pháCàn - Càn  =>  Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình4
1974Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương KhắcBính - Giáp  =>  BìnhThìn - Dần  =>  BìnhCàn - Đoài  =>  Sinh Khí (tốt)Kim - Kim => Bình5
1975Thổ - Đại Khê Thủy   =>  Tương KhắcBính - Ất  =>  BìnhThìn - Mão  =>  Lục hạiCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh5
1976Thổ - Sa Trung Thổ   =>  BìnhBính - Bính  =>  BìnhThìn - Thìn  =>  Tam hìnhCàn - Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc2
1977Thổ - Sa Trung Thổ   =>  BìnhBính - Đinh  =>  BìnhThìn - Tỵ  =>  BìnhCàn - Khảm  =>  Lục Sát (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh5
1978Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương SinhBính - Mậu  =>  BìnhThìn - Ngọ  =>  BìnhCàn - Khôn  =>  Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1979Thổ - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương SinhBính - Kỷ  =>  BìnhThìn - Mùi  =>  BìnhCàn - Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc4
1980Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcBính - Canh  =>  BìnhThìn - Thân  =>  Tam hợpCàn - Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc3
1981Thổ - Thạch Lựu Mộc   =>  Tương KhắcBính - Tân  =>  Tương SinhThìn - Dậu  =>  Lục hợpCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh8
1982Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương KhắcBính - Nhâm  =>  Tương KhắcThìn - Tuất  =>  BìnhCàn - Càn  =>  Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình4
1983Thổ - Đại Hải Thủy   =>  Tương KhắcBính - Qúy  =>  BìnhThìn - Hợi  =>  BìnhCàn - Đoài  =>  Sinh Khí (tốt)Kim - Kim => Bình5
1984Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương SinhBính - Giáp  =>  BìnhThìn - Tí  =>  Tam hợpCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh9
1985Thổ - Hải Trung Kim   =>  Tương SinhBính - Ất  =>  BìnhThìn - Sửu  =>  Lục pháCàn - Ly  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Kim - Hoả => Tương Khắc3
1986Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương SinhBính - Bính  =>  BìnhThìn - Dần  =>  BìnhCàn - Khảm  =>  Lục Sát (không tốt)Kim - Thuỷ => Tương Sinh6
1987Thổ - Lô Trung Hỏa   =>  Tương SinhBính - Đinh  =>  BìnhThìn - Mão  =>  Lục hạiCàn - Khôn  =>  Phúc Đức (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1988Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương KhắcBính - Mậu  =>  BìnhThìn - Thìn  =>  Tam hìnhCàn - Chấn  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc1
1989Thổ - Đại Lâm Mộc   =>  Tương KhắcBính - Kỷ  =>  BìnhThìn - Tỵ  =>  BìnhCàn - Tốn  =>  Hoạ Hại (không tốt)Kim - Mộc => Tương Khắc2
1990Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  BìnhBính - Canh  =>  BìnhThìn - Ngọ  =>  BìnhCàn - Cấn  =>  Thiên Y (tốt)Kim - Thổ => Tương Sinh7
1991Thổ - Lộ Bàng Thổ   =>  BìnhBính - Tân  =>  Tương SinhThìn - Mùi  =>  BìnhCàn - Càn  =>  Phục Vị (tốt)Kim - Kim => Bình7


Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số

Mời bạn đọc tham khảo thêm: 

Đánh giá bài viết: 
Chưa có đánh giá nào

Cùng danh mục xem tuổi

Thư viện