Nam sinh năm 1978 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1978 | Năm : Mậu Ngọ [戊午] Mệnh : Thiên Thượng Hỏa Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1963 | Hỏa - Kim Bạc Kim => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1964 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1965 | Hỏa - Phú Đăng Hỏa => Bình | Mậu - Ất => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1966 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mậu - Bính => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1967 | Hỏa - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Mậu - Đinh => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1968 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Mậu - Mậu => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1969 | Hỏa - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1970 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Mậu - Canh => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1971 | Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc | Mậu - Tân => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1972 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Mậu - Nhâm => Bình | Ngọ - Tí => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1973 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1974 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1975 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Mậu - Ất => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1976 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mậu - Bính => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
1977 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Mậu - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1978 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Mậu - Mậu => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1979 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Mậu - Kỷ => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Mậu - Canh => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1981 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Mậu - Tân => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1982 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu - Nhâm => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1983 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1984 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Tí => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 0 |
1985 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mậu - Ất => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1986 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Mậu - Bính => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1987 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Mậu - Đinh => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1988 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mậu - Mậu => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1989 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1990 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Mậu - Canh => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1991 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Mậu - Tân => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
1992 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mậu - Nhâm => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1993 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.