Nam sinh năm 1987 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1987 | Năm : Đinh Mão [丁卯] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khôn Mệnh cung : Thổ |
Nam sinh năm 1987 hợp với nữ giới các tuổi sau:
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1986 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Đinh - Bính => Bình | Mão - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1989 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1991 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1992 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mão - Thân => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1994 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Tuất => Lục hợp | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Ất => Bình | Mão - Hợi => Tam hợp | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1998 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1972 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mão - Tí => Tam hình | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1973 | Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mão - Sửu => Bình | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1974 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Dần => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1975 | Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Đinh - Ất => Bình | Mão - Mão => Bình | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Đinh - Bính => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1977 | Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1978 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1979 | Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1980 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Mão - Thân => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1981 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Mão - Dậu => Lục xung | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1982 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mão - Tuất => Lục hợp | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1983 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mão - Hợi => Tam hợp | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1984 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1985 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Đinh - Ất => Bình | Mão - Sửu => Bình | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1986 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Đinh - Bính => Bình | Mão - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1987 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Mão => Bình | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1988 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1990 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1991 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1992 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mão - Thân => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1993 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1994 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Giáp => Bình | Mão - Tuất => Lục hợp | Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Đinh - Ất => Bình | Mão - Hợi => Tam hợp | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1996 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1997 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Mão - Sửu => Bình | Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1998 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Mão - Dần => Bình | Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1999 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Mão - Mão => Bình | Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
2000 | Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Đinh - Canh => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 3 |
2001 | Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Đinh - Tân => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
2002 | Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Mão - Ngọ => Lục phá | Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
Xem tuổi kết hôn cho các tuổi khác
Nam sinh năm 1985 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1985 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1986 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1986 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1987 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1987 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1988 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1988 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1989 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1989 hợp với tuổi nào?
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Bạn là người mệnh Mộc và đang tìm kiếm màu sắc hợp với bản mệnh của mình? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng thể về đặc tính, quy luật tương sinh tương khắc trong ngũ hành của người mệnh Mộc.
-
Màu sắc hợp mệnh là một trong những vấn đề được rất nhiều bạn đọc quan tâm đặc biệt là với những ai có tín ngưỡng phong thủy. Vậy người mệnh Thủy hợp màu gì, kỵ màu gì? Bài viết dưới đây sẽ lý giải những điều bí ẩn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về đặc tính của mệnh Thủy
-
Trong phong thủy, mệnh Hỏa là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, sự đam mê và ý chí quyết tâm phấn đấu. Để tăng thêm may mắn cho bản thân trong công danh, sự nghiệp và cuộc sống người mạng Hỏa cần biết lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình.
-
Khoa học phong thủy đã chứng minh, màu sắc thực sự rất quan trọng đối với bản mệnh của mỗi người. Bởi vậy trước khi chọn lựa những đồ vật có giá trị lớn hoặc đơn giản là những trang phục, phụ kiên gắn với mình hàng này, bạn cũng nên cân nhắc cẩn thận
-
Theo quan niệm phong thủy việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh rất quan trọng bởi nó mang đến cho người mệnh Kim nhiều may mắn, thuận lợi, làm việc gì cũng được như ý muốn, khi khó khăn sẽ gặp được quý nhân phù trợ.