Nữ sinh năm 1962 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1962 | Năm : Nhâm Dần [壬寅] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1947 | Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 6 |
1948 | Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Dần - Tí => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1949 | Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Sửu => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1950 | Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Dần => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1951 | Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Mão => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1952 | Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Thìn => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1953 | Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Qúy => Bình | Dần - Tỵ => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1954 | Kim - Sa Trung Kim => Bình | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1955 | Kim - Sa Trung Kim => Bình | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Mùi => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1956 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Dần - Thân => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 0 |
1957 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Dần - Dậu => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1958 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1959 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1960 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Tí => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1961 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Sửu => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1962 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Dần => Bình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1963 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Nhâm - Qúy => Bình | Dần - Mão => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 7 |
1964 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Thìn => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1965 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Tỵ => Lục hại | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1966 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Dần - Ngọ => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1967 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Dần - Mùi => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
1968 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Mậu => Tương Khắc | Dần - Thân => Lục xung | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1969 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Kỷ => Bình | Dần - Dậu => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1970 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Nhâm - Canh => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1971 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Nhâm - Tân => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1972 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Nhâm => Bình | Dần - Tí => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Nhâm - Qúy => Bình | Dần - Sửu => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1974 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Giáp => Bình | Dần - Dần => Bình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1975 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Nhâm - Ất => Bình | Dần - Mão => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1976 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Bính => Tương Khắc | Dần - Thìn => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1977 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Nhâm - Đinh => Tương Sinh | Dần - Tỵ => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.