Nữ sinh năm 1963 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1963 | Năm : Qúy Mão [卯] Mệnh : Kim Bạc Kim Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1948 | Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1949 | Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1950 | Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Qúy - Canh => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1951 | Kim - Tùng Bách Mộc => Tương Khắc | Qúy - Tân => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1952 | Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Qúy - Nhâm => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1953 | Kim - Trường Lưu Thủy => Tương Sinh | Qúy - Qúy => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1954 | Kim - Sa Trung Kim => Bình | Qúy - Giáp => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1955 | Kim - Sa Trung Kim => Bình | Qúy - Ất => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1956 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Bính => Bình | Mão - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1957 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1958 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Mão - Tuất => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1959 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Mão - Hợi => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1960 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Canh => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1961 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Tân => Bình | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1962 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Qúy - Nhâm => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1963 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Qúy - Qúy => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Giáp => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 3 |
1965 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Ất => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1966 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1967 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Mão - Mùi => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Mão - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1969 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Qúy - Canh => Bình | Mão - Tuất => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Qúy - Tân => Bình | Mão - Hợi => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1972 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Qúy - Nhâm => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
1973 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Qúy - Qúy => Bình | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 4 |
1974 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Qúy - Giáp => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1975 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Qúy - Ất => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1976 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1977 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1978 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.
-
Tuổi Thân là con Khỉ, gồm những người có năm sinh: Bính Thân 1956, Mậu Thân 1968, Canh Thân 1980, Nhâm Thân 1992, Giáp Thân 2004, Bính Thân 2016.
-
Tuổi Mùi là con Dê, gồm những người có năm sinh: Ất Mùi 1955, Đinh Mùi 1967, Kỷ Mùi 1979, Tân Mùi 1991, Quý Mùi 2003, Ất Mùi 2015.
-
Tuổi Tỵ là con Rắn, gồm những người có năm sinh: Quý Tỵ 1953, Ất Tỵ 1965, Đinh Tỵ 1977, Kỷ Tỵ 1989, Tân Tỵ 2001.