Nữ sinh năm 1966 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1966 | Năm : Bính Ngọ [丙午] Mệnh : Thiên Hà Thủy Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1951 | Thủy - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Bính - Tân => Tương Sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1952 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Nhâm => Tương Khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1953 | Thủy - Trường Lưu Thủy => Bình | Bính - Qúy => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1954 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1955 | Thủy - Sa Trung Kim => Tương Sinh | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1956 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1957 | Thủy - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1958 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 9 |
1959 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1960 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Bính - Canh => Bình | Ngọ - Tí => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1961 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Bính - Tân => Tương Sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Bính - Nhâm => Tương Khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1963 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Bính - Qúy => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1964 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 4 |
1965 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1966 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1969 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1970 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Bính - Canh => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 5 |
1971 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Bính - Tân => Tương Sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1972 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Bính - Nhâm => Tương Khắc | Ngọ - Tí => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1973 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Bính - Qúy => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1974 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Bính - Giáp => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1975 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Bính - Ất => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Bính - Bính => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Bính - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1978 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Bính - Mậu => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Bính - Kỷ => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Bính - Canh => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1981 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Bính - Tân => Tương Sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 5 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc tham khảo thêm:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.