Nữ sinh năm 1971 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1971 | Năm : Tân Hợi [辛亥] Mệnh : Thoa Xuyến Kim Cung : Tốn Mệnh cung : Mộc |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Tân - Bính => Tương Sinh | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1957 | Kim - Sơn Hạ Hỏa => Tương Khắc | Tân - Đinh => Tương Khắc | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1958 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1959 | Kim - Bình Địa Mộc => Tương Khắc | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1960 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Tân - Canh => Bình | Hợi - Tí => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1961 | Kim - Bích Thượng Thổ => Tương Sinh | Tân - Tân => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1962 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Kim - Kim Bạc Kim => Bình | Tân - Qúy => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1964 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1965 | Kim - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Tân - Ất => Tương Khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 0 |
1966 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Tân - Bính => Tương Sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
1967 | Kim - Thiên Hà Thủy => Tương Sinh | Tân - Đinh => Tương Khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1968 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1969 | Kim - Đại Dịch Thổ => Tương Sinh | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1970 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Tân - Canh => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1971 | Kim - Thoa Xuyến Kim => Bình | Tân - Tân => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1972 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Tí => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Kim - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Tân - Qúy => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1974 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1975 | Kim - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Tân - Ất => Tương Khắc | Hợi - Mão => Tam hợp | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1976 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Tân - Bính => Tương Sinh | Hợi - Thìn => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 5 |
1977 | Kim - Sa Trung Thổ => Tương Sinh | Tân - Đinh => Tương Khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1978 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Tân - Mậu => Bình | Hợi - Ngọ => Bình | Tốn - Tốn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1979 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Tân - Kỷ => Bình | Hợi - Mùi => Tam hợp | Tốn - Chấn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1980 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Tân - Canh => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1981 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Tân - Tân => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Tốn - Khảm => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Tân - Nhâm => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Tốn - Ly => Thiên Y (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
1983 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Tân - Qúy => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Tốn - Cấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1984 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Tân - Giáp => Bình | Hợi - Tí => Bình | Tốn - Đoài => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1985 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Tân - Ất => Tương Khắc | Hợi - Sửu => Bình | Tốn - Càn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1986 | Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Tân - Bính => Tương Sinh | Hợi - Dần => Lục hợp | Tốn - Khôn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc xem thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.