Nữ sinh năm 1972 hợp với tuổi nào nhất

Năm sinh của bạnThông tin chung
1972Năm : Nhâm Tí [壬子]
Mệnh : Tang Đố Mộc
Cung : Cấn

Mệnh cung : Thổ

Năm sinh bạnMệnhThiên canĐịa chiCungMệnh cungĐiểm
1957Mộc - Sơn Hạ Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Đinh  =>  Tương Sinh - Dậu  =>  Lục pháCấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh8
1958Mộc - Bình Địa Mộc   =>  BìnhNhâm - Mậu  =>  Tương Khắc - Tuất  =>  BìnhCấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh6
1959Mộc - Bình Địa Mộc   =>  BìnhNhâm - Kỷ  =>  Bình - Hợi  =>  BìnhCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình6
1960Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Canh  =>  Bình - Tí  =>  BìnhCấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc2
1961Mộc - Bích Thượng Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Tân  =>  Bình - Sửu  =>  Lục hợpCấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc3
1962Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Nhâm  =>  Bình - Dần  =>  BìnhCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình5
1963Mộc - Kim Bạc Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Qúy  =>  Bình - Mão  =>  Tam hìnhCấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ - Thuỷ => Tương Khắc1
1964Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Giáp  =>  Bình - Thìn  =>  Tam hợpCấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ - Hoả => Tương Sinh7
1965Mộc - Phú Đăng Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Ất  =>  Bình - Tỵ  =>  BìnhCấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ - Thổ => Bình7
1966Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Bính  =>  Tương Khắc - Ngọ  =>  Lục xungCấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh6
1967Mộc - Thiên Hà Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Đinh  =>  Tương Sinh - Mùi  =>  Lục hạiCấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh8
1968Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Mậu  =>  Tương Khắc - Thân  =>  Tam hợpCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình5
1969Mộc - Đại Dịch Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Kỷ  =>  Bình - Dậu  =>  Lục pháCấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc1
1970Mộc - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Canh  =>  Bình - Tuất  =>  BìnhCấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc2
1971Mộc - Thoa Xuyến Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Tân  =>  Bình - Hợi  =>  BìnhCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình5
1972Mộc - Tang Đố Mộc   =>  BìnhNhâm - Nhâm  =>  Bình - Tí  =>  BìnhCấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ - Thuỷ => Tương Khắc3
1973Mộc - Tang Đố Mộc   =>  BìnhNhâm - Qúy  =>  Bình - Sửu  =>  Lục hợpCấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ - Hoả => Tương Sinh6
1974Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Giáp  =>  Bình - Dần  =>  BìnhCấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ - Thổ => Bình7
1975Mộc - Đại Khê Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Ất  =>  Bình - Mão  =>  Tam hìnhCấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh7
1976Mộc - Sa Trung Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Bính  =>  Tương Khắc - Thìn  =>  Tam hợpCấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh6
1977Mộc - Sa Trung Thổ   =>  Tương KhắcNhâm - Đinh  =>  Tương Sinh - Tỵ  =>  BìnhCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình6
1978Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Mậu  =>  Tương Khắc - Ngọ  =>  Lục xungCấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc2
1979Mộc - Thiên Thượng Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Kỷ  =>  Bình - Mùi  =>  Lục hạiCấn - Chấn  =>  Lục Sát (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc3
1980Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  BìnhNhâm - Canh  =>  Bình - Thân  =>  Tam hợpCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình7
1981Mộc - Thạch Lựu Mộc   =>  BìnhNhâm - Tân  =>  Bình - Dậu  =>  Lục pháCấn - Khảm  =>  Ngũ Quỷ (không tốt)Thổ - Thuỷ => Tương Khắc2
1982Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Nhâm  =>  Bình - Tuất  =>  BìnhCấn - Ly  =>  Hoạ Hại (không tốt)Thổ - Hoả => Tương Sinh6
1983Mộc - Đại Hải Thủy   =>  Tương SinhNhâm - Qúy  =>  Bình - Hợi  =>  BìnhCấn - Cấn  =>  Phục Vị (tốt)Thổ - Thổ => Bình7
1984Mộc - Hải Trung Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Giáp  =>  Bình - Tí  =>  BìnhCấn - Đoài  =>  Phúc Đức (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh6
1985Mộc - Hải Trung Kim   =>  Tương KhắcNhâm - Ất  =>  Bình - Sửu  =>  Lục hợpCấn - Càn  =>  Thiên Y (tốt)Thổ - Kim => Tương Sinh7
1986Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Bính  =>  Tương Khắc - Dần  =>  BìnhCấn - Khôn  =>  Sinh Khí (tốt)Thổ - Thổ => Bình6
1987Mộc - Lô Trung Hỏa   =>  Tương SinhNhâm - Đinh  =>  Tương Sinh - Mão  =>  Tam hìnhCấn - Tốn  =>  Tuyệt Mạng (không tốt)Thổ - Mộc => Tương Khắc4


Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số

Mời bạn đọc xem thêm: 

Đánh giá bài viết: 
Xếp hạng: 5 (1 vote)

Cùng danh mục xem tuổi

Thư viện