Nữ sinh năm 1974 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1974 | Năm : Giáp Dần [甲寅] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Đoài Mệnh cung : Kim |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1959 | Thủy - Bình Địa Mộc => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Dần - Hợi => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 10 |
1960 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Giáp - Canh => Tương Khắc | Dần - Tí => Bình | Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1961 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Giáp - Tân => Bình | Dần - Sửu => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1962 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Dần => Bình | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1963 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Giáp - Qúy => Bình | Dần - Mão => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1964 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Thìn => Bình | Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 2 |
1965 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Ất => Bình | Dần - Tỵ => Lục hại | Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 5 |
1966 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Giáp - Bính => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1967 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Mùi => Bình | Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1968 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Giáp - Mậu => Bình | Dần - Thân => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 5 |
1969 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Dần - Dậu => Bình | Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1970 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Giáp - Canh => Tương Khắc | Dần - Tuất => Tam hợp | Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1971 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Giáp - Tân => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 9 |
1972 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Tí => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1973 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Giáp - Qúy => Bình | Dần - Sửu => Bình | Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 4 |
1974 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Dần => Bình | Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 7 |
1975 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Giáp - Ất => Bình | Dần - Mão => Bình | Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 6 |
1976 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Giáp - Bính => Bình | Dần - Thìn => Bình | Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 5 |
1977 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Tỵ => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 5 |
1978 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Mậu => Bình | Dần - Ngọ => Tam hợp | Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Dần - Mùi => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Giáp - Canh => Tương Khắc | Dần - Thân => Lục xung | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1981 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Giáp - Tân => Bình | Dần - Dậu => Bình | Đoài - Khảm => Hoạ Hại (không tốt) | Kim - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1982 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Giáp - Nhâm => Bình | Dần - Tuất => Tam hợp | Đoài - Ly => Ngũ Quỷ (không tốt) | Kim - Hoả => Tương Khắc | 4 |
1983 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Giáp - Qúy => Bình | Dần - Hợi => Lục hợp | Đoài - Cấn => Phúc Đức (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
1984 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Giáp - Giáp => Bình | Dần - Tí => Bình | Đoài - Đoài => Phục Vị (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1985 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Giáp - Ất => Bình | Dần - Sửu => Bình | Đoài - Càn => Sinh Khí (tốt) | Kim - Kim => Bình | 7 |
1986 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Bính => Bình | Dần - Dần => Bình | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 6 |
1987 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Giáp - Đinh => Bình | Dần - Mão => Bình | Đoài - Tốn => Lục Sát (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Giáp - Mậu => Bình | Dần - Thìn => Bình | Đoài - Chấn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Kim - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Giáp - Kỷ => Tương Sinh | Dần - Tỵ => Lục hại | Đoài - Khôn => Thiên Y (tốt) | Kim - Thổ => Tương Sinh | 8 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc xem thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.