Nữ sinh năm 1975 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1975 | Năm : Ất Mão [乙卯] Mệnh : Đại Khê Thủy Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1961 | Thủy - Bích Thượng Thổ => Tương Khắc | Ất - Tân => Tương Khắc | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1962 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1963 | Thủy - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1964 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 3 |
1965 | Thủy - Phú Đăng Hỏa => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1966 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Ất - Bính => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1967 | Thủy - Thiên Hà Thủy => Bình | Ất - Đinh => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1968 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Ất - Mậu => Bình | Mão - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1969 | Thủy - Đại Dịch Thổ => Tương Khắc | Ất - Kỷ => Bình | Mão - Dậu => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1970 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Mão - Tuất => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 6 |
1971 | Thủy - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Mão - Hợi => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1972 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 3 |
1973 | Thủy - Tang Đố Mộc => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1974 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Ất - Giáp => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1975 | Thủy - Đại Khê Thủy => Bình | Ất - Ất => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1976 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Thủy - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1978 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Ất - Mậu => Bình | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1979 | Thủy - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Ất - Kỷ => Bình | Mão - Mùi => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1980 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Mão - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1981 | Thủy - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Mão - Dậu => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1982 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Ất - Nhâm => Bình | Mão - Tuất => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1983 | Thủy - Đại Hải Thủy => Bình | Ất - Qúy => Bình | Mão - Hợi => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1984 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Ất - Giáp => Bình | Mão - Tí => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1985 | Thủy - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Ất - Ất => Bình | Mão - Sửu => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Mão - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1987 | Thủy - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Mão - Mão => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1988 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Mão - Thìn => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1989 | Thủy - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Mão - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1990 | Thủy - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Mão - Ngọ => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc xem thêm:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Người tuổi Hợi sinh năm: Kỷ Hợi (1959), Tân Hợi (1971), Quý Hợi (1983), Ất Hợi (1995). Tuổi Hợi tam hợp với tuổi Mão & Mùi, lục hợp với tuổi Dần.
-
Người tuổi Tuất sinh năm: Mậu Tuất (1958), Canh Tuất (1970), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tuất (1994). Tuổi Tuất tam hợp với tuổi Dần & Ngọ, lục hợp với tuổi Mão.
-
Người tuổi Dậu sinh năm: Đinh Dậu (1957), Kỷ Dậu (1969), Tân Dậu (1981), Quý Dậu (1993). Tuổi Dậu tam hợp với tuổi Tỵ & Sửu, lục hợp với tuổi Thìn.
-
Người tuổi Thân sinh năm: Bính Thân (1956), Mậu Thân (1968), Canh Thân (1980), Nhâm Thân (1992). Tuổi Thân tam hợp với tuổi Tý & Thìn, lục hợp với tuổi Tỵ.
-
Người tuổi Mùi sinh năm: Ất Mùi (1955), Đinh Mùi (1967), Kỷ Mùi (1979), Tân Mùi (1991), Quý Mùi (2003). Tuổi Mùi tam hợp với tuổi Hợi & Mão, lục hợp với tuổi Ngọ.