Nữ sinh năm 1977 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1977 | Năm : Đinh Tỵ [丁巳] Mệnh : Sa Trung Thổ Cung : Khảm Mệnh cung : Thuỷ |
Năm sinh bạn | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1962 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Tỵ - Dần => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1963 | Thổ - Kim Bạc Kim => Tương Sinh | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Tỵ - Mão => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1964 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Giáp => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 6 |
1965 | Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Ất => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1966 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Đinh - Bính => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1967 | Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương Khắc | Đinh - Đinh => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1968 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Đinh - Mậu => Bình | Tỵ - Thân => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1969 | Thổ - Đại Dịch Thổ => Bình | Đinh - Kỷ => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1970 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Đinh - Canh => Bình | Tỵ - Tuất => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1971 | Thổ - Thoa Xuyến Kim => Tương Sinh | Đinh - Tân => Bình | Tỵ - Hợi => Lục xung | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1972 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Tỵ - Tí => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1973 | Thổ - Tang Đố Mộc => Tương Khắc | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 4 |
1974 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Đinh - Giáp => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1975 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Đinh - Ất => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1976 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Đinh - Bính => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1977 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Đinh - Đinh => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1978 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Mậu => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1979 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Kỷ => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1980 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Đinh - Canh => Bình | Tỵ - Thân => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1981 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Đinh - Tân => Bình | Tỵ - Dậu => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1982 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Tỵ - Tuất => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 5 |
1983 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Đinh - Qúy => Tương Khắc | Tỵ - Hợi => Lục xung | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 0 |
1984 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Giáp => Bình | Tỵ - Tí => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Đinh - Ất => Bình | Tỵ - Sửu => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 7 |
1986 | Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Bính => Bình | Tỵ - Dần => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1987 | Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Đinh - Đinh => Bình | Tỵ - Mão => Bình | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1988 | Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Đinh - Mậu => Bình | Tỵ - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1989 | Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Đinh - Kỷ => Bình | Tỵ - Tỵ => Bình | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1990 | Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Đinh - Canh => Bình | Tỵ - Ngọ => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1991 | Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Đinh - Tân => Bình | Tỵ - Mùi => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 5 |
1992 | Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Đinh - Nhâm => Tương Sinh | Tỵ - Thân => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 6 |
Đây là phương pháp dựa trên khoa học huyền bí của cổ nhân, tuy nhiên điều quan trọng nữa là vận số
Mời bạn đọc xem thêm:
Đánh giá bài viết:
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Tý hợp màu gì? Mời bạn đọc cùng xem màu hợp tuổi Canh Tý 1960, Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984, Bính Tý 1996, Mậu Tý 2008 trong bài viết dưới đây của Vansu.net.
-
Sinh con năm 2023 tuổi Quý Mão sẽ có vận số như thế nào? Luận giải số phận bé trai, gái tuổi Quý Mão dựa theo ngày, tháng, giờ sinh, mời ba mẹ cùng theo dõi!
-
Hoang ốc là gì? Tại sao khi xây nhà mọi người thường xem tuổi có phạm phải hoang ốc hay không?
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.