Nữ sinh năm 1988 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1988 | Năm : Mậu Thìn [戊辰] Mệnh : Đại Lâm Mộc Cung : Chấn Mệnh cung : Mộc |
Nữ sinh năm 1988 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1979 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1981 | Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1982 | Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mậu - Nhâm => Bình | Thìn - Tuất => Bình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
1987 | Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1990 | Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1973 | Mộc - Tang Đố Mộc => Bình | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 7 |
1974 | Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1975 | Mộc - Đại Khê Thủy => Tương Sinh | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1976 | Mộc - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1977 | Mộc - Sa Trung Thổ => Tương Khắc | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1978 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1979 | Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 7 |
1980 | Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1981 | Mộc - Thạch Lựu Mộc => Bình | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 8 |
1982 | Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mậu - Nhâm => Bình | Thìn - Tuất => Bình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 8 |
1983 | Mộc - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thìn - Hợi => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1984 | Mộc - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thìn - Tí => Tam hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 2 |
1985 | Mộc - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 1 |
1986 | Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1987 | Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1988 | Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 5 |
1989 | Mộc - Đại Lâm Mộc => Bình | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1990 | Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 6 |
1991 | Mộc - Lộ Bàng Thổ => Tương Khắc | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mậu - Nhâm => Bình | Thìn - Thân => Tam hợp | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1993 | Mộc - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thìn - Dậu => Lục hợp | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
1994 | Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Giáp => Tương Khắc | Thìn - Tuất => Bình | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
1995 | Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Mậu - Ất => Bình | Thìn - Hợi => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1996 | Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Mậu - Bính => Bình | Thìn - Tí => Tam hợp | Chấn - Tốn => Phúc Đức (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 8 |
1997 | Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Mậu - Đinh => Bình | Thìn - Sửu => Lục phá | Chấn - Chấn => Phục Vị (tốt) | Mộc - Mộc => Bình | 6 |
1998 | Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mậu - Mậu => Bình | Thìn - Dần => Bình | Chấn - Khôn => Hoạ Hại (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1999 | Mộc - Thành Đầu Thổ => Tương Khắc | Mậu - Kỷ => Bình | Thìn - Mão => Lục hại | Chấn - Khảm => Thiên Y (tốt) | Mộc - Thuỷ => Tương Sinh | 5 |
2000 | Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Mậu - Canh => Bình | Thìn - Thìn => Tam hình | Chấn - Ly => Sinh Khí (tốt) | Mộc - Hoả => Tương Sinh | 5 |
2001 | Mộc - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Mậu - Tân => Bình | Thìn - Tỵ => Bình | Chấn - Cấn => Lục Sát (không tốt) | Mộc - Thổ => Tương Khắc | 2 |
2002 | Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Mậu - Nhâm => Bình | Thìn - Ngọ => Bình | Chấn - Đoài => Tuyệt Mạng (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 3 |
2003 | Mộc - Dương Liễu Mộc => Bình | Mậu - Qúy => Tương Sinh | Thìn - Mùi => Bình | Chấn - Càn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Mộc - Kim => Tương Khắc | 4 |
Xem tuổi kết hôn cho các tuổi khác
Nam sinh năm 1985 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1985 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1986 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1986 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1987 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1987 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1988 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1988 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1989 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1989 hợp với tuổi nào?
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Bạn là người mệnh Mộc và đang tìm kiếm màu sắc hợp với bản mệnh của mình? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng thể về đặc tính, quy luật tương sinh tương khắc trong ngũ hành của người mệnh Mộc.
-
Màu sắc hợp mệnh là một trong những vấn đề được rất nhiều bạn đọc quan tâm đặc biệt là với những ai có tín ngưỡng phong thủy. Vậy người mệnh Thủy hợp màu gì, kỵ màu gì? Bài viết dưới đây sẽ lý giải những điều bí ẩn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về đặc tính của mệnh Thủy
-
Trong phong thủy, mệnh Hỏa là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, sự đam mê và ý chí quyết tâm phấn đấu. Để tăng thêm may mắn cho bản thân trong công danh, sự nghiệp và cuộc sống người mạng Hỏa cần biết lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình.
-
Khoa học phong thủy đã chứng minh, màu sắc thực sự rất quan trọng đối với bản mệnh của mỗi người. Bởi vậy trước khi chọn lựa những đồ vật có giá trị lớn hoặc đơn giản là những trang phục, phụ kiên gắn với mình hàng này, bạn cũng nên cân nhắc cẩn thận
-
Theo quan niệm phong thủy việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh rất quan trọng bởi nó mang đến cho người mệnh Kim nhiều may mắn, thuận lợi, làm việc gì cũng được như ý muốn, khi khó khăn sẽ gặp được quý nhân phù trợ.