Nữ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1990 | Năm : Canh Ngọ [庚午] Mệnh : Lộ Bàng Thổ Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Nữ sinh năm 1990 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1984 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Canh - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Tí => Lục xung | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Canh - Ất => Tương Sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Canh - Bính => Tương Khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1991 | Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1993 | Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Canh - Qúy => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Thổ - Đại Khê Thủy => Tương Khắc | Canh - Ất => Tương Sinh | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1976 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Canh - Bính => Tương Khắc | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1977 | Thổ - Sa Trung Thổ => Bình | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1978 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương Sinh | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 5 |
1980 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1981 | Thổ - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1982 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 5 |
1983 | Thổ - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Canh - Qúy => Bình | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1984 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Canh - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Tí => Lục xung | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Thổ - Hải Trung Kim => Tương Sinh | Canh - Ất => Tương Sinh | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Canh - Bính => Tương Khắc | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1987 | Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương Sinh | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1988 | Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 2 |
1989 | Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1990 | Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
1991 | Thổ - Lộ Bàng Thổ => Bình | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1993 | Thổ - Kiếm Phong Kim => Tương Sinh | Canh - Qúy => Bình | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1994 | Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Canh - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Tuất => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương Sinh | Canh - Ất => Tương Sinh | Ngọ - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1996 | Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Canh - Bính => Tương Khắc | Ngọ - Tí => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 0 |
1997 | Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Canh - Đinh => Bình | Ngọ - Sửu => Lục hại | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1998 | Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Canh - Mậu => Bình | Ngọ - Dần => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1999 | Thổ - Thành Đầu Thổ => Bình | Canh - Kỷ => Bình | Ngọ - Mão => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
2000 | Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Canh - Canh => Bình | Ngọ - Thìn => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
2001 | Thổ - Bạch Lạp Kim => Tương Sinh | Canh - Tân => Bình | Ngọ - Tỵ => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2002 | Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Canh - Nhâm => Bình | Ngọ - Ngọ => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 5 |
2003 | Thổ - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Canh - Qúy => Bình | Ngọ - Mùi => Lục hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 7 |
2004 | Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Canh - Giáp => Tương Khắc | Ngọ - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 4 |
2005 | Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Canh - Ất => Tương Sinh | Ngọ - Dậu => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Vòng tay đá phong thủy, mặt Phật Bản mệnh là những vật phẩm phong thủy có tác dụng cải vận, tăng may mắn trong hôn nhân, tình yêu.
Tuổi Canh Ngọ 1990 được Phật Đại Thế Chí Bồ Tát hộ mệnh. Nếu muốn chuyện tình cảm êm ấm, vợ chồng hạnh phúc, gia đình hòa thuận thì nên mang theo Mặt Phật bản mệnh Đại Thế Chí Bồ Tát bên mình.
Tuổi Canh Ngọ 1990 mệnh Thổ nên chọn Mặt Phật làm từ đá mắt hổ Vàng Nâu (hành Thổ) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá mã não Đỏ (hành Hỏa), vì Hỏa sinh Thổ cũng rất tốt cho bản mệnh.
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Đại Thế Chí Bồ Tát làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade. Các sản phẩm từ Ngọc phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành người sinh năm 1990 tại bài viết: "Sinh năm 1990 mệnh gì?"
Xem tuổi kết hôn cho các tuổi khác
Nam sinh năm 1990 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1991 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1991 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1992 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1992 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1993 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1993 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1994 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1994 hợp với tuổi nào?
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Người tuổi Hợi sinh năm: Kỷ Hợi (1959), Tân Hợi (1971), Quý Hợi (1983), Ất Hợi (1995). Tuổi Hợi tam hợp với tuổi Mão & Mùi, lục hợp với tuổi Dần.
-
Người tuổi Tuất sinh năm: Mậu Tuất (1958), Canh Tuất (1970), Nhâm Tuất (1982), Giáp Tuất (1994). Tuổi Tuất tam hợp với tuổi Dần & Ngọ, lục hợp với tuổi Mão.
-
Người tuổi Dậu sinh năm: Đinh Dậu (1957), Kỷ Dậu (1969), Tân Dậu (1981), Quý Dậu (1993). Tuổi Dậu tam hợp với tuổi Tỵ & Sửu, lục hợp với tuổi Thìn.
-
Người tuổi Thân sinh năm: Bính Thân (1956), Mậu Thân (1968), Canh Thân (1980), Nhâm Thân (1992). Tuổi Thân tam hợp với tuổi Tý & Thìn, lục hợp với tuổi Tỵ.
-
Người tuổi Mùi sinh năm: Ất Mùi (1955), Đinh Mùi (1967), Kỷ Mùi (1979), Tân Mùi (1991), Quý Mùi (2003). Tuổi Mùi tam hợp với tuổi Hợi & Mão, lục hợp với tuổi Ngọ.