Nữ sinh năm 1993 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1993 | Năm : Qúy Dậu [酉] Mệnh : Kiếm Phong Kim Cung : Cấn Mệnh cung : Thổ |
Nữ sinh năm 1993 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1983 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Qúy - Qúy => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1984 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Qúy - Giáp => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Qúy - Ất => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1991 | Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Tân => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Qúy - Nhâm => Bình | Dậu - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1993 | Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Qúy - Qúy => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Giáp => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1978 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Dậu - Ngọ => Bình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1979 | Kim - Thiên Thượng Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Dậu - Mùi => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 1 |
1980 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Qúy - Canh => Bình | Dậu - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1981 | Kim - Thạch Lựu Mộc => Tương Khắc | Qúy - Tân => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 1 |
1982 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Qúy - Nhâm => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1983 | Kim - Đại Hải Thủy => Tương Sinh | Qúy - Qúy => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
1984 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Qúy - Giáp => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1985 | Kim - Hải Trung Kim => Bình | Qúy - Ất => Bình | Dậu - Sửu => Tam hợp | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 8 |
1986 | Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Bính => Bình | Dậu - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1987 | Kim - Lô Trung Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 0 |
1988 | Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Dậu - Thìn => Lục hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1989 | Kim - Đại Lâm Mộc => Tương Khắc | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1990 | Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Canh => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 4 |
1991 | Kim - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Tân => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
1992 | Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Qúy - Nhâm => Bình | Dậu - Thân => Bình | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
1993 | Kim - Kiếm Phong Kim => Bình | Qúy - Qúy => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1994 | Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Giáp => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
1995 | Kim - Sơn Đầu Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Ất => Bình | Dậu - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 5 |
1996 | Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Dậu - Tí => Lục phá | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
1997 | Kim - Giản Hạ Thủy => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Dậu - Sửu => Tam hợp | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
1998 | Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Dậu - Dần => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 8 |
1999 | Kim - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Qúy - Kỷ => Tương Khắc | Dậu - Mão => Lục xung | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
2000 | Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Qúy - Canh => Bình | Dậu - Thìn => Lục hợp | Cấn - Ly => Hoạ Hại (không tốt) | Thổ - Hoả => Tương Sinh | 6 |
2001 | Kim - Bạch Lạp Kim => Bình | Qúy - Tân => Bình | Dậu - Tỵ => Tam hợp | Cấn - Cấn => Phục Vị (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2002 | Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Qúy - Nhâm => Bình | Dậu - Ngọ => Bình | Cấn - Đoài => Phúc Đức (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Kim - Dương Liễu Mộc => Tương Khắc | Qúy - Qúy => Bình | Dậu - Mùi => Bình | Cấn - Càn => Thiên Y (tốt) | Thổ - Kim => Tương Sinh | 6 |
2004 | Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Qúy - Giáp => Bình | Dậu - Thân => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 7 |
2005 | Kim - Tuyền Trung Thủy => Tương Sinh | Qúy - Ất => Bình | Dậu - Dậu => Tam hình | Cấn - Tốn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 3 |
2006 | Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Bính => Bình | Dậu - Tuất => Bình | Cấn - Chấn => Lục Sát (không tốt) | Thổ - Mộc => Tương Khắc | 4 |
2007 | Kim - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Qúy - Đinh => Tương Khắc | Dậu - Hợi => Bình | Cấn - Khôn => Sinh Khí (tốt) | Thổ - Thổ => Bình | 6 |
2008 | Kim - Tích Lịch Hỏa => Tương Khắc | Qúy - Mậu => Tương Sinh | Dậu - Tí => Lục phá | Cấn - Khảm => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thổ - Thuỷ => Tương Khắc | 2 |
Xem tuổi kết hôn cho các tuổi khác
Nam sinh năm 1990 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1990 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1991 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1991 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1992 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1992 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1993 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1993 hợp với tuổi nào?
Nam sinh năm 1994 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1994 hợp với tuổi nào?
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Bạn là người mệnh Mộc và đang tìm kiếm màu sắc hợp với bản mệnh của mình? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng thể về đặc tính, quy luật tương sinh tương khắc trong ngũ hành của người mệnh Mộc.
-
Màu sắc hợp mệnh là một trong những vấn đề được rất nhiều bạn đọc quan tâm đặc biệt là với những ai có tín ngưỡng phong thủy. Vậy người mệnh Thủy hợp màu gì, kỵ màu gì? Bài viết dưới đây sẽ lý giải những điều bí ẩn, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về đặc tính của mệnh Thủy
-
Trong phong thủy, mệnh Hỏa là biểu tượng của sức sống mãnh liệt, sự đam mê và ý chí quyết tâm phấn đấu. Để tăng thêm may mắn cho bản thân trong công danh, sự nghiệp và cuộc sống người mạng Hỏa cần biết lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh của mình.
-
Khoa học phong thủy đã chứng minh, màu sắc thực sự rất quan trọng đối với bản mệnh của mỗi người. Bởi vậy trước khi chọn lựa những đồ vật có giá trị lớn hoặc đơn giản là những trang phục, phụ kiên gắn với mình hàng này, bạn cũng nên cân nhắc cẩn thận
-
Theo quan niệm phong thủy việc lựa chọn màu sắc phù hợp với bản mệnh rất quan trọng bởi nó mang đến cho người mệnh Kim nhiều may mắn, thuận lợi, làm việc gì cũng được như ý muốn, khi khó khăn sẽ gặp được quý nhân phù trợ.