Nữ sinh năm 1995 hợp với tuổi nào nhất
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1995 | Năm : Ất Hợi [乙亥] Mệnh : Sơn Đầu Hỏa Cung : Khảm Mệnh cung : Thuỷ |
Nữ sinh năm 1995 hợp với nam giới các tuổi sau:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Mệnh cung | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Hợi - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1987 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Ất - Đinh => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1988 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1990 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 8 |
1991 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 6 |
1996 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Hợi - Tí => Bình | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1999 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 8 |
Phân tích chi tiết các tuổi còn lại:
Năm sinh | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Hợi - Thân => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1981 | Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Hợi - Dậu => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
1982 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Ất - Nhâm => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 4 |
1983 | Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc | Ất - Qúy => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1984 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Hợi - Tí => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1985 | Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1986 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Ất - Bính => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 4 |
1987 | Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình | Ất - Đinh => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1988 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Hợi - Thìn => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
1989 | Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Hợi - Tỵ => Lục xung | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
1990 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Hợi - Ngọ => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 8 |
1991 | Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh | Ất - Tân => Tương Khắc | Hợi - Mùi => Tam hợp | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 6 |
1992 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Ất - Nhâm => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 1 |
1993 | Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc | Ất - Qúy => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 4 |
1994 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất - Giáp => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 5 |
1995 | Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình | Ất - Ất => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 2 |
1996 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Ất - Bính => Bình | Hợi - Tí => Bình | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1997 | Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc | Ất - Đinh => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
1998 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Ất - Mậu => Bình | Hợi - Dần => Lục hợp | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 5 |
1999 | Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh | Ất - Kỷ => Bình | Hợi - Mão => Tam hợp | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 8 |
2000 | Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Ất - Canh => Tương Sinh | Hợi - Thìn => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 5 |
2001 | Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc | Ất - Tân => Tương Khắc | Hợi - Tỵ => Lục xung | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 0 |
2002 | Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Ất - Nhâm => Bình | Hợi - Ngọ => Bình | Khảm - Đoài => Hoạ Hại (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 6 |
2003 | Hỏa - Dương Liễu Mộc => Tương Sinh | Ất - Qúy => Bình | Hợi - Mùi => Tam hợp | Khảm - Càn => Lục Sát (không tốt) | Thuỷ - Kim => Tương Sinh | 7 |
2004 | Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Ất - Giáp => Bình | Hợi - Thân => Lục hại | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 1 |
2005 | Hỏa - Tuyền Trung Thủy => Tương Khắc | Ất - Ất => Bình | Hợi - Dậu => Bình | Khảm - Tốn => Sinh Khí (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 6 |
2006 | Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Ất - Bính => Bình | Hợi - Tuất => Bình | Khảm - Chấn => Thiên Y (tốt) | Thuỷ - Mộc => Tương Sinh | 8 |
2007 | Hỏa - ốc Thượng Thổ => Tương Sinh | Ất - Đinh => Bình | Hợi - Hợi => Tam hình | Khảm - Khôn => Tuyệt Mạng (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 3 |
2008 | Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất - Mậu => Bình | Hợi - Tí => Bình | Khảm - Khảm => Phục Vị (tốt) | Thuỷ - Thuỷ => Bình | 6 |
2009 | Hỏa - Tích Lịch Hỏa => Bình | Ất - Kỷ => Bình | Hợi - Sửu => Bình | Khảm - Ly => Phúc Đức (tốt) | Thuỷ - Hoả => Tương Khắc | 5 |
2010 | Hỏa - Tùng Bách Mộc => Tương Sinh | Ất - Canh => Tương Sinh | Hợi - Dần => Lục hợp | Khảm - Cấn => Ngũ Quỷ (không tốt) | Thuỷ - Thổ => Tương Khắc | 6 |
Vật Phẩm Phong Thủy Gia Tăng Vận Tình Duyên:
Vòng tay đá tự nhiên, mặt Phật Bản Mệnh là vật phẩm phong thủy có tác dụng cải thiện vận khí, tăng may mắn trong chuyện tình cảm cho thân chủ.
Tuổi Ất Hợi 1995 được Phật A Di Đà hộ mệnh. Mang mặt Phật Bản Mệnh A Di Đà bên mình để cầu tình duyên thuận lợi, may mắn. Đời sống vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc. Đôi lứa yêu nhau sớm về chung một nhà.
Tuổi Ất Hợi 1995 mệnh Hỏa nên chọn Mặt Phật làm từ đá mã não Đỏ (hành Hỏa) là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá thạch anh Xanh (hành Mộc), bởi vì Mộc sinh Hỏa cũng rất tốt cho bản mệnh
Quý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh A Di Đà làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade, bởi các sản phẩm từ Ngọc sẽ phù hợp với tất cả các mệnh.
Xem thêm các thông tin về mệnh ngũ hành tuổi 1995 tại bài viết: "Sinh năm 1995 mệnh gì?".
Xem tuổi kết hôn cho các tuổi khác
Nam sinh năm 1995 hợp với tuổi nào?
Nữ sinh năm 1995 hợp với tuổi
nào?
Nam sinh năm 1996 hợp với tuổi
nào?
Nữ sinh năm 1996 hợp với
tuổi nào?
Nam sinh năm 1997 hợp với tuổi
nào?
Nữ sinh năm 1997 hợp với
tuổi nào?
Nam sinh năm 1998 hợp với tuổi
nào?
Nữ sinh năm 1998 hợp với
tuổi nào?
Nam sinh năm 1999 hợp với tuổi
nào?
Nữ sinh năm 1999 hợp với
tuổi nào?
Danh mục xem tuổi vợ chồng
Cùng danh mục xem tuổi
Thư viện
-
Tuổi Hợi là con Heo (Lợn), gồm những người sinh năm: Kỷ Hợi 1959, Tân Hợi 1971, Quý Hợi 1983, Ất Hợi 1995, Đinh Hợi 2007, Kỷ Hợi 2019.
-
Tuổi Dậu là con Gà, gồm những người có năm sinh: Đinh Dậu 1957, Kỷ Dậu 1969, Tân Dậu 1981, Quý Dậu 1993, Ất Dậu 2005, Đinh Dậu 2017.
-
Tuổi Thân là con Khỉ, gồm những người có năm sinh: Bính Thân 1956, Mậu Thân 1968, Canh Thân 1980, Nhâm Thân 1992, Giáp Thân 2004, Bính Thân 2016.
-
Tuổi Mùi là con Dê, gồm những người có năm sinh: Ất Mùi 1955, Đinh Mùi 1967, Kỷ Mùi 1979, Tân Mùi 1991, Quý Mùi 2003, Ất Mùi 2015.
-
Tuổi Tỵ là con Rắn, gồm những người có năm sinh: Quý Tỵ 1953, Ất Tỵ 1965, Đinh Tỵ 1977, Kỷ Tỵ 1989, Tân Tỵ 2001.