Xem Ngày Tốt Xấu Năm 2023 - Chọn Ngày Đẹp Theo Lịch Vạn Niên

Xem ngày tốt xấu là một trong những nét văn hóa của dân tộc phương Đông nói chung và của người dân Việt Nam nói riêng. Đây là phương pháp tồn tại từ thời xa xưa và được duy trì đến tận ngày nay. Bằng những công trình nghiên cứu chuyên sâu và thực nghiệm khách quan trong cuộc sống, con người đã tìm ra quy luật vận động của các sự vật hiện tượng, từ đó đưa ra các cách giải quyết, hành xử phù hợp với hoàn cảnh để tránh những rủi ro, bất lợi trong cuộc sống.

 

Thứ 2, Ngày 28/11/2022
Âm lịch: 05/11/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Khai, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt tài, U vi tinh, Minh Đường*, Mẫu thương*, Trực tinh
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Lỗ ban sát, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Nguyệt kỵ*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 28/11/2022

 
Thứ 3, Ngày 29/11/2022
Âm lịch: 06/11/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bế, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Sinh khí, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên phúc
  • Sao xấu: Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 29/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 30/11/2022
Âm lịch: 07/11/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Kiến, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Phúc hậu, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Chu Tước, Tội chỉ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 30/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 01/12/2022
Âm lịch: 08/11/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Trừ, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm đại hoạ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Ly Sào, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 01/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 02/12/2022
Âm lịch: 09/11/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Mãn, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*
  • Sao xấu: Nhân cách, Huyền vũ, Tam tang, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 02/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 03/12/2022
Âm lịch: 10/11/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Bình, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên mã, Lộc khố, Phúc sinh, Dịch mã*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Thổ ôn, Hoàng sa, Bạch Hổ, Quả tú, Sát chủ*, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 03/12/2022

 
Chủ nhật, Ngày 04/12/2022
Âm lịch: 11/11/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Định, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên thành*, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Ngọc Đường*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử*, Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt hình, Ly Sào, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 04/12/2022

 
Thứ 3, Ngày 01/11/2022
Âm lịch: 08/10/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Thành, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh Long*, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Thiên lại, Hoàng sa, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 01/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 02/11/2022
Âm lịch: 09/10/2022
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thu, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh Đường*, Tam hợp*, Nguyệt đức hợp*, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Vãng vong, Cô thần, Hoả tinh, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 02/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 03/11/2022
Âm lịch: 10/10/2022
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Khai, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Mẫu thương*, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thụ tử*, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Không phòng

➥ Xem chi tiết ngày 03/11/2022

 
Thứ 6, Ngày 04/11/2022
Âm lịch: 11/10/2022
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Bế, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương*, Ngũ hợp, Sát công
  • Sao xấu: Phi ma sát, Chu Tước, Sát chủ*, Lỗ ban sát

➥ Xem chi tiết ngày 04/11/2022

 
Thứ 7, Ngày 05/11/2022
Âm lịch: 12/10/2022
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Kiến, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý*, Trực tinh
  • Sao xấu: Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu, Trùng tang*, Trùng phục, Ly Sào, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 05/11/2022

 
Chủ nhật, Ngày 06/11/2022
Âm lịch: 13/10/2022
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Sương giáng, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Trừ, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim Đường*, Thiên quý*, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Dương thác, Tam nương*, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 06/11/2022

 
Thứ 2, Ngày 07/11/2022
Âm lịch: 14/10/2022
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Mãn, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên*, Nguyệt đức*, Thiên ân, Thiên xá*
  • Sao xấu: Bạch Hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 07/11/2022

 
Thứ 3, Ngày 08/11/2022
Âm lịch: 15/10/2022
  • Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Mãn, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên thành*, Lộc khố, Ngọc Đường*, Nguyệt ân*, Thiên ân, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Câu Trận, Quả tú, Tam tang, Hoả tinh

➥ Xem chi tiết ngày 08/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 09/11/2022
Âm lịch: 16/10/2022
  • Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Bình, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Minh tinh, Ngũ phú*, Lục hợp*, Thiên ân
  • Sao xấu: Tiểu hao, Hà khôi, Ngũ hư, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 09/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 10/11/2022
Âm lịch: 17/10/2022
  • Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Định, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Âm đức, Mãn đức tinh, Dân nhật, Tam hợp*, Thiên phúc, Thiên ân, Sát công
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Nhân cách, Huyền vũ, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 10/11/2022

 
Thứ 6, Ngày 11/11/2022
Âm lịch: 18/10/2022
  • Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Chấp, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Thiên quan*, Tuế hợp, Giải thần*, Hoàng ân*, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ, Ly Sào, Tam nương*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 11/11/2022

 
Thứ 7, Ngày 12/11/2022
Âm lịch: 19/10/2022
  • Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Phá, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Kính tâm, Dịch mã*, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Ly sàng, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 12/11/2022

 
Chủ nhật, Ngày 13/11/2022
Âm lịch: 20/10/2022
  • Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Nguy, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Nam
  • Sao tốt: Nguyệt giải, Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh Long*, Nguyệt Không, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thiên lại, Hoàng sa, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 13/11/2022

 
Thứ 2, Ngày 14/11/2022
Âm lịch: 21/10/2022
  • Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thành, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh Đường*, Tam hợp*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Vãng vong, Cô thần, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 14/11/2022

 
Thứ 3, Ngày 15/11/2022
Âm lịch: 22/10/2022
  • Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Thu, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Mẫu thương*, Đại hồng sa, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thụ tử*, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Không phòng, Trùng tang*, Trùng phục, Tam nương*, Dương công kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 15/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 16/11/2022
Âm lịch: 23/10/2022
  • Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Khai, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Phi ma sát, Chu Tước, Sát chủ*, Lỗ ban sát, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 16/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 17/11/2022
Âm lịch: 24/10/2022
  • Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Bế, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên xá*
  • Sao xấu: Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 17/11/2022

 
Thứ 6, Ngày 18/11/2022
Âm lịch: 25/10/2022
  • Ngày: Ất Hợi, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Kiến, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim Đường*, Nguyệt ân*, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Hoả tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 18/11/2022

 
Thứ 7, Ngày 19/11/2022
Âm lịch: 26/10/2022
  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Trừ, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Nam
  • Sao tốt: Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên*, Sát công, Thiên xá*
  • Sao xấu: Bạch Hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát

➥ Xem chi tiết ngày 19/11/2022

 
Chủ nhật, Ngày 20/11/2022
Âm lịch: 27/10/2022
  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Giản Hạ Thủy (Nước khe suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Mãn, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên thành*, Lộc khố, Ngọc Đường*, Thiên phúc, Trực tinh
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Câu Trận, Quả tú, Tam tang, Cửu thổ quỷ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 20/11/2022

 
Thứ 2, Ngày 21/11/2022
Âm lịch: 28/10/2022
  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Lập đông, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Bình, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Minh tinh, Ngũ phú*, Lục hợp*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Tiểu hao, Hà khôi, Ngũ hư, Hoang vu, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 21/11/2022

 
Thứ 3, Ngày 22/11/2022
Âm lịch: 29/10/2022
  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Thành Đầu Thổ (Đất đắp thành), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Định, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Âm đức, Mãn đức tinh, Dân nhật, Tam hợp*, Nguyệt đức hợp*, Thiên ân, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Nhân cách, Huyền vũ, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 22/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 23/11/2022
Âm lịch: 30/10/2022
  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Tân Hợi, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Chấp, Sao:
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Thiên quan*, Tuế hợp, Giải thần*, Hoàng ân*, Nguyệt Không, Thiên ân, Nhân chuyên, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Địa tặc, Tội chỉ, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 23/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 24/11/2022
Âm lịch: 01/11/2022
  • Ngày: Tân Tị, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Phá, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Ích hậu, Thiên ân, Thiên thuỵ, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Lôi công, Ly sàng, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 24/11/2022

 
Thứ 6, Ngày 25/11/2022
Âm lịch: 02/11/2022
  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Nguy, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên quan*, Giải thần*, Tục thế, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thiên tặc, Hoả tai, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu, Hoả tinh

➥ Xem chi tiết ngày 25/11/2022

 
Thứ 7, Ngày 26/11/2022
Âm lịch: 03/11/2022
  • Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Thành, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu Trận, Trùng tang*, Trùng phục, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 26/11/2022

 
Chủ nhật, Ngày 27/11/2022
Âm lịch: 04/11/2022
  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Thu, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Nguyệt ân*, Sát công, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Cửu không, Cô thần, Thổ cẩm, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 27/11/2022

 
Thứ 2, Ngày 28/11/2022
Âm lịch: 05/11/2022
  • Ngày: Ất Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Khai, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Nguyệt tài, U vi tinh, Minh Đường*, Mẫu thương*, Trực tinh
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Lỗ ban sát, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Nguyệt kỵ*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 28/11/2022

 
Thứ 3, Ngày 29/11/2022
Âm lịch: 06/11/2022
  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bế, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Sinh khí, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên phúc
  • Sao xấu: Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 29/11/2022

 
Thứ 4, Ngày 30/11/2022
Âm lịch: 07/11/2022
  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Kiến, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tây Bắc.
  • Sao tốt: Phúc hậu, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Chu Tước, Tội chỉ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 30/11/2022

 
Thứ 5, Ngày 01/12/2022
Âm lịch: 08/11/2022
  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Trừ, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm đại hoạ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Ly Sào, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 01/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 02/12/2022
Âm lịch: 09/11/2022
  • Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Mãn, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*
  • Sao xấu: Nhân cách, Huyền vũ, Tam tang, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 02/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 03/12/2022
Âm lịch: 10/11/2022
  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Bình, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên mã, Lộc khố, Phúc sinh, Dịch mã*, Thiên thuỵ
  • Sao xấu: Thổ ôn, Hoàng sa, Bạch Hổ, Quả tú, Sát chủ*, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 03/12/2022

 
Chủ nhật, Ngày 04/12/2022
Âm lịch: 11/11/2022
  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Định, Sao: Mão
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Thiên thành*, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Ngọc Đường*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử*, Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt hình, Ly Sào, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 04/12/2022

 
Thứ 2, Ngày 05/12/2022
Âm lịch: 12/11/2022
  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Chấp, Sao: Tất
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Bắc
  • Sao tốt: Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp*, Nguyệt đức*, Thiên quý*
  • Sao xấu: Đại hao*, Tứ thời đại mộ, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 05/12/2022

 
Thứ 3, Ngày 06/12/2022
Âm lịch: 13/11/2022
  • Ngày: Quý Tị, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Tiểu tuyết, Nạp âm: Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Phá, Sao: Chuỷ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Ích hậu, Thiên quý*, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Lôi công, Ly sàng, Trùng tang*, Trùng phục, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 06/12/2022

 
Thứ 4, Ngày 07/12/2022
Âm lịch: 14/11/2022
  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Nguy, Sao: Sâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên quan*, Giải thần*, Tục thế, Nguyệt ân*, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thiên tặc, Hoả tai, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 07/12/2022

 
Thứ 5, Ngày 08/12/2022
Âm lịch: 15/11/2022
  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Sa Trung Kim (Vàng trong cát), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Nguy, Sao: Tỉnh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên*
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu Trận

➥ Xem chi tiết ngày 08/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 09/12/2022
Âm lịch: 16/11/2022
  • Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Thành, Sao: Quỷ
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Thiên phúc, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Cửu không, Cô thần, Thổ cẩm, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 09/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 10/12/2022
Âm lịch: 17/11/2022
  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thu, Sao: Liễu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Nguyệt tài, U vi tinh, Minh Đường*, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Lỗ ban sát, Không phòng, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 10/12/2022

 
Chủ nhật, Ngày 11/12/2022
Âm lịch: 18/11/2022
  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Khai, Sao: Tinh
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Sinh khí, Đại hồng sa
  • Sao xấu: Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu, Ly Sào, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 11/12/2022

 
Thứ 2, Ngày 12/12/2022
Âm lịch: 19/11/2022
  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Bế, Sao: Trương
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Phúc hậu
  • Sao xấu: Chu Tước, Tội chỉ

➥ Xem chi tiết ngày 12/12/2022

 
Thứ 3, Ngày 13/12/2022
Âm lịch: 20/11/2022
  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Kiến, Sao: Dực
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật
  • Sao xấu: Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm đại hoạ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Thiên địa chính chuyển, Hoả tinh, Đại không vong, Dương công kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 13/12/2022

 
Thứ 4, Ngày 14/12/2022
Âm lịch: 21/11/2022
  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Bích Thượng Thổ (Đất tò vò), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Trừ, Sao: Chẩn
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp*, Kim Đường*
  • Sao xấu: Nhân cách, Huyền vũ, Tam tang, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 14/12/2022

 
Thứ 5, Ngày 15/12/2022
Âm lịch: 22/11/2022
  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Mãn, Sao: Giác
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên phú, Thiên mã, Lộc khố, Phúc sinh, Dịch mã*, Nguyệt đức*, Thiên quý*, Sát công
  • Sao xấu: Thổ ôn, Hoàng sa, Bạch Hổ, Quả tú, Sát chủ*, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 15/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 16/12/2022
Âm lịch: 23/11/2022
  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Bình, Sao: Cang
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên thành*, Tuế hợp, Hoạt diệu, Dân nhật, Ngọc Đường*, Thiên quý*, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên cương*, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử*, Địa tặc, Lục bất thành, Nguyệt hình, Trùng tang*, Trùng phục, Nguyệt kỵ*, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 16/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 17/12/2022
Âm lịch: 24/11/2022
  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Định, Sao: Đê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp*, Nguyệt ân*
  • Sao xấu: Đại hao*, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 17/12/2022

 
Chủ nhật, Ngày 18/12/2022
Âm lịch: 25/11/2022
  • Ngày: Ất Tị, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Chấp, Sao: Phòng
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Ngũ phú*, Ích hậu, Thiên đức*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Lôi công, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 18/12/2022

 
Thứ 2, Ngày 19/12/2022
Âm lịch: 26/11/2022
  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Phá, Sao: Tâm
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên quan*, Giải thần*, Tục thế, Nguyệt Không, Thiên phúc, Nhân chuyên
  • Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Nguyệt phá, Thiên tặc, Hoả tai, Phi ma sát, Ngũ hư, Hoang vu

➥ Xem chi tiết ngày 19/12/2022

 
Thứ 3, Ngày 20/12/2022
Âm lịch: 27/11/2022
  • Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Nguy, Sao:
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Cát khánh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Nguyệt đức hợp*
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu Trận, Tam nương*

➥ Xem chi tiết ngày 20/12/2022

 
Thứ 4, Ngày 21/12/2022
Âm lịch: 28/11/2022
  • Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đại tuyết, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Thành, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
  • Sao tốt: Thiên hỷ, Hoàng ân*, Thanh Long*, Tam hợp*, Mẫu thương*, Đại hồng sa, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Cửu không, Cô thần, Thổ cẩm, Ly Sào, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 21/12/2022

 
Thứ 5, Ngày 22/12/2022
Âm lịch: 29/11/2022
  • Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Thu, Sao: Đẩu
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Nguyệt tài, U vi tinh, Minh Đường*, Mẫu thương*
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Lỗ ban sát, Không phòng, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Hoả tinh, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 22/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 23/12/2022
Âm lịch: 01/12/2022
  • Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Khai, Sao: Ngưu
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thánh tâm, Thanh Long*, Đại hồng sa, Nguyệt đức*, Thiên ân, Sát công, Thiên đức*
  • Sao xấu: Thiên cương*, Địa phá, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Hoang vu, Cửu thổ quỷ

➥ Xem chi tiết ngày 23/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 24/12/2022
Âm lịch: 02/12/2022
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
  • Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Bế, Sao: Nữ
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Dịch mã*, Phúc hậu, Minh Đường*, Nguyệt ân*, Thiên ân, Trực tinh
  • Sao xấu: Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Nhân cách

➥ Xem chi tiết ngày 24/12/2022

 
Chủ nhật, Ngày 25/12/2022
Âm lịch: 03/12/2022
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Kiến, Sao:
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Cát khánh, Tục thế, Lục hợp*, Thiên quý*, Thiên thuỵ, Thiên xá*
  • Sao xấu: Thiên lại, Hoả tai, Hoàng sa, Tội chỉ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu dát, Thiên địa chuyển sát, Tam nương*, Đại không vong

➥ Xem chi tiết ngày 25/12/2022

 
Thứ 2, Ngày 26/12/2022
Âm lịch: 04/12/2022
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
  • Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Trừ, Sao: Nguy
  • Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Yếu yên*, Thiên quý*, Thiên ân
  • Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Chu Tước, Tam tang, Không phòng, Dương thác, Xích khẩu

➥ Xem chi tiết ngày 26/12/2022

 
Thứ 3, Ngày 27/12/2022
Âm lịch: 05/12/2022
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Mãn, Sao: Thất
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
  • Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
  • Sao tốt: Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Nguyệt Không, Nhân chuyên, Thiên xá*
  • Sao xấu: Kiếp sát*, Địa tặc, Hoang vu, Nguyệt kỵ*

➥ Xem chi tiết ngày 27/12/2022

 
Thứ 4, Ngày 28/12/2022
Âm lịch: 06/12/2022
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
  • Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Bình, Sao: Bích
  • Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên phú, Địa tài, Lộc khố, Dân nhật, Kim Đường*, Nguyệt đức hợp*, Thiên đức hợp*
  • Sao xấu: Thổ ôn, Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú

➥ Xem chi tiết ngày 28/12/2022

 
Thứ 5, Ngày 29/12/2022
Âm lịch: 07/12/2022
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Định, Sao: Khuê
  • Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên mã
  • Sao xấu: Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu ngoạ hãm, Hà khôi, Bạch Hổ, Sát chủ*, Tam nương*, Tiểu không vong

➥ Xem chi tiết ngày 29/12/2022

 
Thứ 6, Ngày 30/12/2022
Âm lịch: 08/12/2022
  • Ngày: Đinh Tị, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
  • Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Chấp, Sao: Lâu
  • Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
  • Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Thiên thành*, Mãn đức tinh, Ngọc Đường*, Tam hợp*
  • Sao xấu: Đại hao*, Cửu không, Ly sàng

➥ Xem chi tiết ngày 30/12/2022

 
Thứ 7, Ngày 31/12/2022
Âm lịch: 09/12/2022
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần
  • Tiết: Đông chí, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
  • Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Phá, Sao: Vị
  • Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
  • Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Đông
  • Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Giải thần*, Ngũ hợp
  • Sao xấu: Nguyệt hoả, Hoang vu, Cửu thổ quỷ, Ly Sào

➥ Xem chi tiết ngày 31/12/2022

 

Ngày tốt - Ngày xấu

Ngày tốt là gì? tại sao mọi người thường chọn ngày tốt để tiến hành những công việc trong đại như cưới xin, xây dựng nhà cửa, làm ăn buôn bán? Theo các chuyên gia phong thủy, ngày tốt là những ngày được các hành tinh trong hệ Mặt Trời tương tác với Trái Đất mang lại nhiều nguồn khí may mắn, cát lợi khiến cho công việc được hanh thông, thuận lợi. Cũng có nhiều người quan niệm rằng ngày tốt thì thời tiết, khí hậu cũng phải thuận lợi cho công việc diễn ra thuận buồm xuôi gió, không gặp bất kì khó khăn nào.

Ngược lại ngày xấu là ngày Trái Đất chịu sự ảnh hưởng không tốt từ các hành tinh, hoặc do các hiện tượng thời tiết khắc nhiệt tác động khiến sự vật hiện tượng gặp nhiều bất lợi. Đó là lý do tại sao mọi người thường kiêng kỵ tiến hành công việc trọng đại trong những ngày được cho là xấu.

Bởi vậy trong đời sống tâm linh của người Việt trước khi bắt đầu những công việc đại sự của đời người, việc xem ngày để chọn ngày tốt nhằm mang lại may mắn, tài lộc cho bản thân, gia đình là điều không thể thiếu.

 

 

Cùng danh mục xem ngày