Thứ 6, Ngày 01/05/2020 Âm lịch: 09/04/2020 |
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Kiến, Sao: Quỷ
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt Không, Trực tinh, Thiên xá*
- Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu
➥ Xem chi tiết ngày 01/05/2020 |
|
Thứ 7, Ngày 02/05/2020 Âm lịch: 10/04/2020 |
- Ngày: Ất Tị, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Trừ, Sao: Liễu
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp*
- Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành
➥ Xem chi tiết ngày 02/05/2020 |
|
Chủ nhật, Ngày 03/05/2020 Âm lịch: 11/04/2020 |
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Mãn, Sao: Tinh
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Thiên quý*, Thiên đức hợp*, Thiên xá*
- Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng tang*, Thiên địa chính chuyển, Thiên địa chuyển sát, Đại không vong
➥ Xem chi tiết ngày 03/05/2020 |
|
Thứ 2, Ngày 04/05/2020 Âm lịch: 12/04/2020 |
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Cốc vũ, Nạp âm: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Bình, Sao: Trương
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh Đường*, Thiên quý*, Nhân chuyên
- Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu dát, Tam tang, Âm thác, Xích khẩu
➥ Xem chi tiết ngày 04/05/2020 |
|
Thứ 3, Ngày 05/05/2020 Âm lịch: 13/04/2020 |
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Định, Sao: Dực
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Tại Thiên
- Sao tốt: Ngũ phú*, Tục thế, Lục hợp*
- Sao xấu: Tiểu hao, Hoả tai, Hà khôi, Lôi công, Nguyệt hình, Ngũ hư, Hoang vu, Ly Sào, Tam nương*
➥ Xem chi tiết ngày 05/05/2020 |
|
Thứ 4, Ngày 06/05/2020 Âm lịch: 14/04/2020 |
- Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Định, Sao: Chẩn
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Mãn đức tinh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dân nhật, Tam hợp*, Nguyệt ân*
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Ngũ quỹ, Chu Tước, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Nguyệt kỵ*
➥ Xem chi tiết ngày 06/05/2020 |
|
Thứ 5, Ngày 07/05/2020 Âm lịch: 15/04/2020 |
- Ngày: Canh Tuất, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Giác
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên tài, Tuế hợp, Giải thần*, Nguyệt đức*, Thiên ân
- Sao xấu: Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Cửu thổ quỷ, Hoả tinh, Tiểu không vong
➥ Xem chi tiết ngày 07/05/2020 |
|
Thứ 6, Ngày 08/05/2020 Âm lịch: 16/04/2020 |
- Ngày: Tân Hợi, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức), Hành: Kim
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao: Cang
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Địa tài, Dịch mã*, Kim Đường*, Thiên phúc, Thiên ân, Thiên đức*
- Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong
➥ Xem chi tiết ngày 08/05/2020 |
|
Thứ 7, Ngày 09/05/2020 Âm lịch: 17/04/2020 |
- Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao: Đê
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên mã, Hoạt diệu, Thiên thuỵ, Sát công
- Sao xấu: Thiên lại, Bạch Hổ, Hoang vu, Trùng phục
➥ Xem chi tiết ngày 09/05/2020 |
|
Chủ nhật, Ngày 10/05/2020 Âm lịch: 18/04/2020 |
- Ngày: Quý Sửu, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu), Hành: Mộc
- Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thành, Sao: Phòng
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên thành*, Ngọc Đường*, Tam hợp*, Thiên phúc, Thiên ân, Trực tinh
- Sao xấu: Câu Trận, Cô thần, Tội chỉ, Tam nương*, Xích khẩu
➥ Xem chi tiết ngày 10/05/2020 |
|
Thứ 2, Ngày 11/05/2020 Âm lịch: 19/04/2020 |
- Ngày: Giáp Dần, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thu, Sao: Tâm
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Bắc
- Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Mẫu thương*, Nguyệt Không, Thiên xá*
- Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Ly sàng, Đại không vong
➥ Xem chi tiết ngày 11/05/2020 |
|
Thứ 3, Ngày 12/05/2020 Âm lịch: 20/04/2020 |
- Ngày: Ất Mão, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Khe Thủy (Nước khe lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Khai, Sao: Vĩ
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương*, Nguyệt đức hợp*
- Sao xấu: Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ*, Lỗ ban sát
➥ Xem chi tiết ngày 12/05/2020 |
|
Thứ 4, Ngày 13/05/2020 Âm lịch: 21/04/2020 |
- Ngày: Bính Thìn, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bế, Sao: Cơ
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên quý*, Nhân chuyên, Thiên đức hợp*
- Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Trùng tang*
➥ Xem chi tiết ngày 13/05/2020 |
|
Thứ 5, Ngày 14/05/2020 Âm lịch: 22/04/2020 |
- Ngày: Đinh Tị, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Sa Trung Thổ (Đất pha cát), Hành: Thổ
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Kiến, Sao: Đẩu
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Thiên quý*
- Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành, Dương thác, Tam nương*
➥ Xem chi tiết ngày 14/05/2020 |
|
Thứ 6, Ngày 15/05/2020 Âm lịch: 23/04/2020 |
- Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Trừ, Sao: Ngưu
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Ngũ hợp, Thiên xá*
- Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Cửu thổ quỷ, Ly Sào, Nguyệt kỵ*, Tiểu không vong
➥ Xem chi tiết ngày 15/05/2020 |
|
Thứ 7, Ngày 16/05/2020 Âm lịch: 24/04/2020 |
- Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Mãn, Sao: Nữ
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Đông
- Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh Đường*, Nguyệt ân*, Ngũ hợp
- Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu dát, Tam tang, Hoả tinh, Xích khẩu
➥ Xem chi tiết ngày 16/05/2020 |
|
Chủ nhật, Ngày 17/05/2020 Âm lịch: 25/04/2020 |
- Ngày: Canh Thân, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bình, Sao: Hư
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Ngũ phú*, Tục thế, Lục hợp*, Nguyệt đức*
- Sao xấu: Tiểu hao, Hoả tai, Hà khôi, Lôi công, Nguyệt hình, Ngũ hư, Hoang vu
➥ Xem chi tiết ngày 17/05/2020 |
|
Thứ 2, Ngày 18/05/2020 Âm lịch: 26/04/2020 |
- Ngày: Tân Dậu, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Định, Sao: Nguy
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Mãn đức tinh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dân nhật, Tam hợp*, Thiên phúc, Ngũ hợp, Sát công, Thiên đức*
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Ngũ quỹ, Chu Tước
➥ Xem chi tiết ngày 18/05/2020 |
|
Thứ 3, Ngày 19/05/2020 Âm lịch: 27/04/2020 |
- Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Lập hạ, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Thất
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Thiên tài, Tuế hợp, Giải thần*, Trực tinh
- Sao xấu: Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Trùng phục, Ly Sào, Tam nương*, Đại không vong
➥ Xem chi tiết ngày 19/05/2020 |
|
Thứ 4, Ngày 20/05/2020 Âm lịch: 28/04/2020 |
- Ngày: Quý Hợi, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Đại Hải Thủy (Nước biển lớn), Hành: Thủy
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Đường, Trực: Phá, Sao: Bích
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Địa tài, Dịch mã*, Kim Đường*, Thiên phúc, Ngũ hợp
- Sao xấu: Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong
➥ Xem chi tiết ngày 20/05/2020 |
|
Thứ 5, Ngày 21/05/2020 Âm lịch: 29/04/2020 |
- Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Bạch Hổ, Trực: Nguy, Sao: Khuê
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Thiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt Không, Thiên ân, Thiên xá*
- Sao xấu: Thiên lại, Bạch Hổ, Hoang vu
➥ Xem chi tiết ngày 21/05/2020 |
|
Thứ 6, Ngày 22/05/2020 Âm lịch: 30/04/2020 |
- Ngày: Ất Sửu, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Hải Trung Kim (Vàng trong biển), Hành: Kim
- Là ngày: Hoàng Đạo Ngọc Đường, Trực: Thành, Sao: Lâu
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Đông Nam
- Sao tốt: Thiên hỷ, Thiên thành*, Ngọc Đường*, Tam hợp*, Nguyệt đức hợp*, Thiên ân
- Sao xấu: Câu Trận, Cô thần, Tội chỉ, Hoả tinh, Xích khẩu
➥ Xem chi tiết ngày 22/05/2020 |
|
Thứ 7, Ngày 23/05/2020 Âm lịch: 01/04/2020 |
- Ngày: Bính Dần, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Lao, Trực: Thu, Sao: Vị
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Minh tinh, Kính tâm, Mẫu thương*, Thiên quý*, Thiên ân, Thiên đức hợp*
- Sao xấu: Thiên cương*, Kiếp sát*, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hoả, Băng tiêu ngoạ hãm, Thổ cẩm, Ly sàng, Trùng tang*
➥ Xem chi tiết ngày 23/05/2020 |
|
Chủ nhật, Ngày 24/05/2020 Âm lịch: 02/04/2020 |
- Ngày: Đinh Mão, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hắc Đạo Nguyên Vũ, Trực: Khai, Sao: Mão
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Đông, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương*, Thiên quý*, Thiên ân, Sát công
- Sao xấu: Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ*, Lỗ ban sát
➥ Xem chi tiết ngày 24/05/2020 |
|
Thứ 2, Ngày 25/05/2020 Âm lịch: 03/04/2020 |
- Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
- Là ngày: Hoàng Đạo Tư Mệnh, Trực: Bế, Sao: Tất
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Bắc, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Thiên quan*, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên ân, Trực tinh
- Sao xấu: Tứ thời cô quả, Hoang vu, Ly Sào, Tam nương*, Đại không vong
➥ Xem chi tiết ngày 25/05/2020 |
|
Thứ 3, Ngày 26/05/2020 Âm lịch: 04/04/2020 |
- Ngày: Kỷ Tị, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già), Hành: Mộc
- Là ngày: Hắc Đạo Câu Trận, Trực: Kiến, Sao: Chuỷ
- Giờ tốt: 01h-03h | 07h-09h | 11h-13h | 13h-15h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Nam, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Phúc hậu, Hoàng ân*, Đại hồng sa, Nguyệt ân*
- Sao xấu: Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử*, Nguyệt hư, Lục bất thành, Ly Sào
➥ Xem chi tiết ngày 26/05/2020 |
|
Thứ 4, Ngày 27/05/2020 Âm lịch: 05/04/2020 |
- Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Thanh Long, Trực: Trừ, Sao: Sâm
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 05h-07h | 11h-13h | 15h-17h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Tây Bắc, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Nam
- Sao tốt: Thánh tâm, U vi tinh, Thanh Long*, Nguyệt đức*, Thiên xá*
- Sao xấu: Hoàng sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Nguyệt kỵ*
➥ Xem chi tiết ngày 27/05/2020 |
|
Thứ 5, Ngày 28/05/2020 Âm lịch: 06/04/2020 |
- Ngày: Tân Mùi, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Lộ Bàng Thổ (Đất bên đường ), Hành: Thổ
- Là ngày: Hoàng Đạo Minh Đường, Trực: Mãn, Sao: Tỉnh
- Giờ tốt: 03h-05h | 05h-07h | 09h-11h | 15h-17h | 19h-21h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Tây Nam, Tài thần: Tây Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Thiên phú, Nguyệt tài, Lộc khố, Ích hậu, Minh Đường*, Thiên phúc, Nhân chuyên, Thiên đức*
- Sao xấu: Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm đại hoạ, Cửu không, Quả tú, Phủ đầu dát, Tam tang, Xích khẩu
➥ Xem chi tiết ngày 28/05/2020 |
|
Thứ 6, Ngày 29/05/2020 Âm lịch: 07/04/2020 |
- Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Thiên Hình, Trực: Bình, Sao: Quỷ
- Giờ tốt: 23h-01h | 01h-03h | 07h-09h | 09h-11h | 13h-15h | 19h-21h
- Hướng hỷ thần: Nam, Tài thần: Tây, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Ngũ phú*, Tục thế, Lục hợp*, Thiên ân
- Sao xấu: Tiểu hao, Hoả tai, Hà khôi, Lôi công, Nguyệt hình, Ngũ hư, Hoang vu, Trùng phục, Tam nương*, Tiểu không vong, Dương công kỵ*
➥ Xem chi tiết ngày 29/05/2020 |
|
Thứ 7, Ngày 30/05/2020 Âm lịch: 08/04/2020 |
- Ngày: Quý Dậu, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm), Hành: Kim
- Là ngày: Hắc Đạo Chu Tước, Trực: Định, Sao: Liễu
- Giờ tốt: 23h-01h | 03h-05h | 05h-07h | 11h-13h | 13h-15h | 17h-19h
- Hướng hỷ thần: Đông Nam, Tài thần: Tây Bắc., Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Mãn đức tinh, Nguyệt giải, Yếu yên*, Dân nhật, Tam hợp*, Thiên phúc
- Sao xấu: Thiên ngục, Thiên hoả, Đại hao*, Ngũ quỹ, Chu Tước
➥ Xem chi tiết ngày 30/05/2020 |
|
Chủ nhật, Ngày 31/05/2020 Âm lịch: 09/04/2020 |
- Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Tân Tị, Năm: Canh Tý
- Tiết: Tiểu mãn, Nạp âm: Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi), Hành: Hỏa
- Là ngày: Hoàng Đạo Kim Quỹ, Trực: Chấp, Sao: Tinh
- Giờ tốt: 03h-05h | 07h-09h | 09h-11h | 15h-17h | 17h-19h | 21h-23h
- Hướng hỷ thần: Đông bắc, Tài thần: Đông Nam, Hạc thần: Tây Nam
- Sao tốt: Thiên tài, Tuế hợp, Giải thần*, Nguyệt Không, Thiên xá*
- Sao xấu: Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Hoả tinh
➥ Xem chi tiết ngày 31/05/2020 |
|